Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Tiếng Nhật 3 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL-TN) Số tín chỉ: 5 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 12021303450502 Lớp ưu tiên: ĐH TA 2_K5
Trang       Từ 7 đến 36 của 36 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
7 0541180130 Lê Thị Hà 8.5
8 0541180208 Nguyễn Thị Thanh Hằng 8.5
9 0541180223 Triệu Thị Hằng 9.5
10 0541180151 Nguyễn Thị Hạnh 8
11 0541180157 Đặng Thị Huyền 7.5
12 0541180148 Nguyễn Thị Huyền 7
13 0541180173 Nguyễn Thị Lan 9.5
14 0541180197 Nguyễn Thảo Mai 8.5
15 0541180249 Nguyễn Thị Mai 7
16 0541180234 Trần Thị Nga 8.5
17 0541180141 Trần Thị Bích Ngọc 8
18 0541180164 Phạm Thị Nhài 8.5
19 0541180074 Phạm Thị Kiều Oanh 6.5
20 0541180136 Vương Thị Oanh 9
21 0541180129 Vũ Văn Phú 9
22 0541180242 Đặng Thị Phương 6.5
23 0541180186 Nguyễn Hồng Phượng 8.5
24 0541180095 Nguyễn Mạnh Tài 8.5
25 0541180253 Nguyễn Phương Thảo 6
26 0541180166 Nguyễn Thị Thu 9
27 0541180180 Nguyễn Thị Thu 8
28 0541180147 Nguyễn Thị Thương 8.5
29 0541180220 Trần Thị Thương 8
30 0541180248 Bùi Thị Thu Thủy 8
31 0541180097 Nguyễn Thị Toan 9
32 0541180096 Lê Thị Huyền Trang 9
33 0541180094 Đào Thị Hồng Tươi 8
34 0541180092 Nguyễn Thị Tuyên 9
35 0541180221 Đỗ Thị ánh Tuyết 8
36 0541180106 Nguyễn Thị Bích Việt 9.5
Trang       Từ 7 đến 36 của 36 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10