31
|
1331050133
|
Đàm Quang
Long
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
1331050152
|
Hoàng Hải
Luận
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
1331050101
|
Hoàng Văn
Mạnh
|
4
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
1331050180
|
Hoàng Thanh
Nam
|
5
|
4.5
|
|
35
|
1331050137
|
Trần Danh
Nghi
|
4
|
5
|
|
36
|
1331050108
|
Kiều Minh
Nguyên
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
1331050157
|
Trịnh Đình
Nhất
|
5
|
|
|
38
|
1331050111
|
Vũ Duy
Nhất
|
4
|
|
|
39
|
1331050161
|
Nguyễn Đình
Phong
|
6
|
|
|
40
|
1331050140
|
Nguyễn Đức
Quân
|
1
|
3
|
|
41
|
1331050145
|
Phạm Ngọc
Quân
|
|
|
|
42
|
1331050100
|
Vũ Văn
Quyết
|
6.5
|
|
|
43
|
1331050143
|
Lê Văn
Sang
|
|
|
|
44
|
1331050172
|
Đinh Quang
Sáng
|
0
|
0
|
|
45
|
1331050122
|
Nguyễn Văn
Sao
|
0
|
2
|
|
46
|
1331050121
|
Ngô Văn
Sơn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
47
|
1331050114
|
Nguyễn Tiến
Sơn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
48
|
1331050141
|
Nghiêm Quang
Tài
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
1331050184
|
Đỗ Thị
Tám
|
0
|
3
|
|
50
|
1331050183
|
Nguyễn Thị Minh
Tâm
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
51
|
1331050151
|
Dương Văn
Thành
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
52
|
1331050103
|
Trần Thị
Thảo
|
5
|
|
|
53
|
1331050148
|
Nguyễn Đức
Thịnh
|
0
|
4
|
|
54
|
1331050129
|
Bùi Văn
Thông
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
55
|
1331050170
|
Nguyễn Văn
Thông
|
0
|
0
|
|
56
|
1331050252
|
Lê Thị
Thu
|
0
|
1
|
|
57
|
1331140018
|
Võ Thị Hoài
Thư
|
6
|
|
|
58
|
1331140014
|
Hoàng Minh
Thuận
|
4
|
|
|
59
|
1331050128
|
Lưu Văn
Thực
|
0
|
3
|
|
60
|
1331050104
|
Nguyễn Văn
Thuyên
|
0
|
3
|
|