61
|
1431050090
|
Nguyễn Văn
Tài
|
0
|
5
|
|
62
|
1431050272
|
Nguyễn Hữu
Tâm
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
63
|
1431050231
|
Đỗ Đức
Thái
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
64
|
1431050271
|
Nguyễn Phú
Thái
|
0
|
3
|
|
65
|
1431050161
|
Nguyễn Văn
Thái
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
66
|
1231080013
|
Dương Văn
Thắng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
67
|
1431050158
|
Dương Văn
Thanh
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
68
|
1431050096
|
Trần Duy
Thanh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
69
|
1431050094
|
Đặng Trung
Thành
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
70
|
1431050129
|
Nguyễn Phú
Thành
|
4.5
|
|
|
71
|
1431050146
|
Nguyễn Văn
Thành
|
3.5
|
|
|
72
|
1431050140
|
Ngô Thị Thạch
Thảo
|
3.5
|
|
|
73
|
1431050100
|
Phùng Văn
Thảo
|
0
|
2
|
|
74
|
1431050273
|
Hồ Hải
Thịnh
|
3.5
|
|
|
75
|
1431050139
|
Nguyễn Ngọc
Thịnh
|
2
|
5.5
|
|
76
|
1431050120
|
Vũ Công
Thuận
|
0
|
6
|
|
77
|
1431050132
|
Trịnh Thị
Thuỷ
|
0
|
6
|
|
78
|
1431050138
|
Nguyễn Văn
Tiến
|
1.5
|
2
|
|
79
|
1431050267
|
Trần Lê
Tình
|
0
|
2
|
|
80
|
1431050115
|
Hoàng Văn
Toản
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
81
|
1431050125
|
Hoàng Thị
Trang
|
7.5
|
|
|
82
|
1431050150
|
Trần Hữu
Trọng
|
0
|
6
|
|
83
|
1431050135
|
Lương Văn
Trường
|
0
|
4
|
|
84
|
1431050164
|
Lưu Xuân
Trường
|
3
|
3
|
|
85
|
1431050127
|
Đào Đình
Tuân
|
2
|
|
|
86
|
1431050128
|
Đồng Ngọc
Tuấn
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
87
|
1431050134
|
Tiêu Công
Tuấn
|
0
|
5
|
|
88
|
1431050143
|
Nguyễn Văn
Tùng
|
2
|
4
|
|
89
|
1431050101
|
Vi Văn
Tùng
|
0
|
3
|
|
90
|
1431050104
|
Phạm Thanh
Tuyền
|
0
|
6
|
|