21
|
1231060210
|
Vũ Đức
Luân
|
7
|
|
|
22
|
1331140019
|
Vũ Thị
Luyến
|
7
|
|
|
23
|
1231060051
|
Nguyễn Đình
Minh
|
6.5
|
|
|
24
|
1331090731
|
Trần Văn
Nam
|
7.5
|
|
|
25
|
1331140041
|
Phạm Thị
Ngân
|
6.5
|
|
|
26
|
1231010418
|
Nguyễn Văn
Nguyên
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1231071516
|
Ngô Khánh
Ninh
|
7.5
|
|
|
28
|
1231030119
|
Nguyễn Văn
Phương
|
6.5
|
|
|
29
|
1231050312
|
Ngô Minh
Quân
|
7
|
|
|
30
|
1131190255
|
Ngô Văn
Quân
|
5
|
|
|
31
|
1231010286
|
Nguyễn Văn
Quần
|
0
|
5.5
|
|
32
|
1231010153
|
Hoàng Ngọc
Quang
|
0
|
8.5
|
|
33
|
1231040400
|
Nguyễn Văn
Quang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
1231010126
|
Nguyễn Thái
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
1231190379
|
Trương Văn
Suốt
|
7
|
|
|
36
|
1231190388
|
Lê Văn
Tấn
|
7
|
|
|
37
|
1231190168
|
Nguyễn Văn
Thắng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
1331050512
|
Nguyễn Văn
Thành
|
7
|
|
|
39
|
1131010254
|
Hồ Hữu
Thọ
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
40
|
1231040164
|
Lê Văn
Toan
|
6.5
|
|
|
41
|
1231040444
|
Trần Văn
Trương
|
4
|
|
|
42
|
1231010449
|
Trần Khắc
Trường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
43
|
1231040104
|
Vũ Ngọc
Tú
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
44
|
1131040526
|
Lê Văn
Tuấn
|
|
|
|
45
|
1331190143
|
Nguyễn Tiến
Tuấn
|
7.5
|
|
|
46
|
1231010173
|
Nguyễn Văn
Tuấn
|
7
|
|
|
47
|
1131030266
|
Mai Văn
Tùng
|
2.5
|
|
|
48
|
1131030288
|
Lê Quý
Văn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
1231010217
|
Nguyễn Văn
Vinh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
50
|
1231010023
|
Giang Văn
Vĩnh
|
7.5
|
|
|