11
|
1031040168
|
Đinh Tiến
Dũng
|
**
|
5.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1231040066
|
Hà Văn
Hào
|
5
|
|
|
13
|
1231040332
|
Trần Xuân
La
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1231040467
|
Trần Danh
Lam
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1231040672
|
Đỗ Hữu
Lâm
|
4
|
|
|
16
|
1231040065
|
Nguyễn Thành
Luân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1231040715
|
Nguyễn Văn
Ly
|
5
|
|
|
18
|
1231040690
|
Nguyễn Bật
Mạnh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1231040652
|
Dương Văn
Minh
|
4
|
|
|
20
|
1231040416
|
Lê Duy
Nam
|
4
|
|
|
21
|
1231040685
|
Nguyễn Trần
Nghĩa
|
3
|
|
|
22
|
1231040492
|
Bùi Văn
Pháp
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1231040092
|
Nguyễn Viết
Phương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1231040265
|
Nguyễn Hồng
Quân
|
2
|
5.5
|
|
25
|
1231040548
|
Nguyễn Ngọc
Quang
|
4
|
|
|
26
|
1231040502
|
Nguyễn Văn
Quang
|
3
|
|
|
27
|
1231040313
|
Đỗ Văn
Quý
|
3
|
|
|
28
|
1231040494
|
Nguyễn Duy
Sơn
|
3
|
|
|
29
|
1231040251
|
Đinh Xuân
Thắng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1231040559
|
Dương Minh
Thắng
|
**
|
5.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
31
|
1231040606
|
Nguyễn Trung
Thành
|
1
|
5.5
|
|
32
|
1231040367
|
Phan Bá
Thành
|
3
|
|
|
33
|
1231040446
|
Nguyễn Thanh
Thông
|
3
|
|
|
34
|
1231040612
|
Đào Quang
Tính
|
4
|
|
|
35
|
1231040314
|
Vũ Văn
Trọng
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
1231040222
|
Hoa Thành
Trung
|
2
|
5.5
|
|
37
|
1231040485
|
Nguyễn Viết
Trung
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
1231040285
|
Nguyễn Văn
Trường
|
4
|
|
|
39
|
1231040574
|
Mai Quang
Tú
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
40
|
1231040315
|
Đào Đình
Yên
|
3
|
|
|