31
|
1231080067
|
Nguyễn Chí
Quảng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
1331030670
|
Hứa Văn
Quỳnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
1331010191
|
Nguyễn Văn
Tài
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
1331190271
|
Dương Văn
Tám
|
7
|
|
|
35
|
1331030013
|
Trần Văn
Thịnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
1331190149
|
Đinh Văn
Thọ
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
1331030223
|
Trần Văn
Thuận
|
9.19999980926514
|
|
|
38
|
0541030302
|
Trần Văn
Tỉnh
|
5.69999980926514
|
|
|
39
|
1331010060
|
Hoàng Duy
Trung
|
9
|
|
|
40
|
1331010227
|
Trần Sĩ
Tú
|
5.90000009536743
|
|
|
41
|
1331030192
|
Nguyễn Anh
Tuấn
|
6.80000019073486
|
|
|
42
|
1331010002
|
Nguyễn Duy
Tuấn
|
6.80000019073486
|
|
|
43
|
1331190226
|
Nguyễn Mạnh
Tuấn
|
8.80000019073486
|
|
|
44
|
1331010112
|
Lê Văn
Tùng
|
7
|
|
|
45
|
1331190289
|
Nguyễn Văn
Tuyển
|
3
|
|
|
46
|
1331030163
|
Đặng Quốc
Việt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
47
|
1331030124
|
Đào Đức
Vinh
|
6.90000009536743
|
|
|
48
|
1231010568
|
Nguyễn Việt
Vương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
1331010215
|
Tô Văn
Vương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|