Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Kỹ thuật phiên dịch 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13011303150503 Lớp ưu tiên: ĐH TA 3_K5
Trang       Từ 23 đến 52 của 52 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
23 0541180228 Nguyễn Thị Diệu Linh 5.5
24 0541180233 Trần Khánh Linh 8.5
25 0541180198 Hồ Thị Lý 6.5
26 0541180251 Nguyễn Thị Lý 6.5
27 0541180197 Nguyễn Thảo Mai 5
28 0541180249 Nguyễn Thị Mai 3 4
29 0541180210 Nguyễn Thị Mận 6.5
30 0541180184 Đỗ Thị Phi Nga 3.5
31 0541180234 Trần Thị Nga 4
32 0541180235 Nguyễn Thị Nghĩa 4.5
33 0541180195 Nguyễn Thị Ngọc 5
34 0541180242 Đặng Thị Phương 1.5 4
35 0541180186 Nguyễn Hồng Phượng 1 5.5
36 0541180241 Nguyễn Thị Phượng 5.5
37 0541180247 Nguyễn Thị Quế 5.5
38 0541180239 Nguyễn Thị Tâm 4.5
39 0541180252 Phạm Thị Hồng Thắm 4
40 0541180253 Nguyễn Phương Thảo 5.5
41 0541180224 Ngô Thị Thu 5
42 0541180250 Trần Kim Thư 5
43 0541180236 Nguyễn Thị Thương 5.5
44 0541180206 Phan Thị Thương 5
45 0541180220 Trần Thị Thương 5.5
46 0541180190 Vương Thị Thương 5
47 0541180244 Trần Thị Thuỳ 7
48 0541180248 Bùi Thị Thu Thủy 5
49 0541180191 Hoàng Thị Thủy 4.5
50 0541180221 Đỗ Thị ánh Tuyết 6
51 0541180201 Nguyễn Thị Tuyết 4.5
52 0541180231 Lê Thị Hoàng Yến 5.5
Trang       Từ 23 đến 52 của 52 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10