44
|
1331190295
|
Đinh Văn
Phong
|
5
|
|
|
45
|
1331190231
|
Hoàng Tiên
Phong
|
0
|
5
|
|
46
|
1331190212
|
Đỗ Văn
Phú
|
0
|
5
|
|
47
|
1331190293
|
Đoàn Văn
Quân
|
**
|
5.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
48
|
1331190266
|
Nguyễn Văn
Quý
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
1331190240
|
Lê Đình
Quyết
|
0
|
5.5
|
|
50
|
1331190222
|
Trần Văn
Quyết
|
**
|
5.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
51
|
1331190275
|
Nguyễn Tiến
Quỳnh
|
|
|
|
52
|
1331190290
|
Nguyễn Văn
Sở
|
0
|
7
|
|
53
|
1331190250
|
Đỗ Đức
Tài
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
1331190271
|
Dương Văn
Tám
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
55
|
1331190236
|
Nguyễn Đức
Tân
|
**
|
7.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
56
|
1331190220
|
Trần Đình
Thăng
|
0
|
7.5
|
|
57
|
1331190227
|
Lê Đức
Thắng
|
0
|
9
|
|
58
|
1331190113
|
Nguyễn Đức
Thắng
|
0
|
8
|
|
59
|
1331190112
|
Vũ Tiến
Thành
|
0
|
7.5
|
|
60
|
1331190306
|
Hoàng Văn
Tiện
|
**
|
8
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
61
|
1331190205
|
Nguyễn Văn
Toàn
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
62
|
1331190267
|
Nguyễn Văn
Toàn
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
63
|
1331190270
|
Lê Văn
Trang
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
64
|
1331190258
|
Nguyễn Kim
Tuấn
|
0
|
5.5
|
|
65
|
1331190226
|
Nguyễn Mạnh
Tuấn
|
0
|
5.5
|
|
66
|
1331190299
|
Nguyễn Minh
Tuấn
|
0
|
5.5
|
|
67
|
1331190230
|
Trịnh Văn
Tuấn
|
0
|
5.5
|
|
68
|
1331190255
|
Nguyễn Mạnh
Tùng
|
0
|
5.5
|
|
69
|
1331190257
|
Nguyễn Tiến
Tùng
|
0
|
5.5
|
|
70
|
1331190294
|
Nguyễn Văn
Tùng
|
0
|
5.5
|
|
71
|
1331190289
|
Nguyễn Văn
Tuyển
|
0
|
6
|
|
72
|
1331190291
|
Trịnh Thế
Việt
|
0
|
6
|
|
73
|
1331190237
|
Nguyễn Thế
Vượng
|
2.5
|
|
|