31
|
1331040790
|
Nguyễn Đăng
Lâm
|
2.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
1331090643
|
Từ Giang Tiểu
Lân
|
5
|
|
|
33
|
0541060074
|
Nguyễn Phú
Lộc
|
3
|
|
|
34
|
1331060222
|
Đặng Văn
Long
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
1231010335
|
Nguyễn Đình
Luân
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
1231010200
|
Nguyễn Trọng
Luân
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
1331030393
|
Đặng Đình
Lực
|
5
|
|
|
38
|
1331040216
|
Nguyễn Quốc
Lương
|
7
|
|
|
39
|
1331030664
|
Nguyễn Văn
Lượng
|
4
|
|
|
40
|
1331040053
|
Nguyễn Đình
Lưu
|
5
|
|
|
41
|
1431060059
|
Lê Nguyên
Lựu
|
4
|
|
|
42
|
1331190262
|
Nguyễn Văn
Luyện
|
5
|
|
|
43
|
1331050335
|
Hà Văn
Ly
|
2
|
1.5
|
|
44
|
1331030441
|
Bùi Đức
Mạnh
|
4
|
|
|
45
|
1231072108
|
Tô Duy
Mạnh
|
5
|
|
|
46
|
0541040062
|
Nguyễn Văn
Ngà
|
1
|
4
|
|
47
|
0341020043
|
Nguyễn Đức
Nghĩa
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
48
|
1331020051
|
Trần Bảo
Nguyên
|
4
|
|
|
49
|
1331010091
|
Ngô Đào
Nhất
|
**
|
0
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
50
|
1331070333
|
Đào Thị
Nhung
|
6
|
|
|
51
|
1231110011
|
Trần Thị
Nhung
|
**
|
2
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
52
|
1331190303
|
Hoàng Văn
Pẩu
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
53
|
1331090021
|
Lưu ngọc
Phan
|
5
|
|
|
54
|
1331190212
|
Đỗ Văn
Phú
|
0.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
55
|
1331070388
|
Nguyễn Thị
Phương
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
56
|
1331080018
|
Trần Văn
Phương
|
7
|
|
|
57
|
1331040201
|
Nguyễn Văn
Quân
|
2.5
|
0
|
|
58
|
1331070272
|
Trần Thị Hồng
Quân
|
4
|
|
|
59
|
1331070626
|
Nguyễn Hữu
Quý
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
60
|
1331070238
|
Bùi Thị Hương
Quỳnh
|
6
|
|
|