61
|
1531090138
|
Nguyễn Xuân
Quang
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
62
|
1531090171
|
Trần Bá
Quyết
|
7
|
|
|
63
|
1531090154
|
Nguyễn Thế
Quynh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
64
|
1531090094
|
Mai Thị Như
Quỳnh
|
4
|
5
|
|
65
|
1531090173
|
Nguyễn Thị
Sinh
|
5
|
|
|
66
|
1531090102
|
Đinh Văn
Sơn
|
3
|
4
|
|
67
|
1531090117
|
Đỗ Ngọc
Sơn
|
4
|
2
|
|
68
|
1531090166
|
Trịnh Cao
Sơn
|
7
|
|
|
69
|
1531090131
|
Nguyễn Thị
Thắm
|
4
|
|
|
70
|
1531090149
|
Lê Thị
Thành
|
9
|
|
|
71
|
1531090099
|
Nguyễn Tiến
Thành
|
2
|
4
|
|
72
|
1531270025
|
Hoàng Thị Phương
Thảo
|
7
|
|
|
73
|
1531090121
|
Nguyễn Thị Phương
Thảo
|
4
|
4
|
|
74
|
1531270021
|
Trần Thị Thanh
Thảo
|
8
|
|
|
75
|
1531090140
|
Phạm Thị
Thoa
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
76
|
1531270024
|
Phạm Thị Thu
Thương
|
1
|
2
|
|
77
|
1531090115
|
Lê Văn
Thường
|
2
|
4
|
|
78
|
1531090097
|
Nguyễn Thị Minh
Thuý
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
79
|
1531090122
|
Trần Thị
Thủy
|
5
|
|
|
80
|
1531090088
|
Lê Thị
Trang
|
7
|
|
|
81
|
1531270007
|
Nguyễn Thị Huyền
Trang
|
4
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
82
|
1531270022
|
Trần Thị
Trang
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
83
|
1531090177
|
Nguyễn Viết
Trường
|
5
|
|
|
84
|
1531090075
|
Trần Xuân
Tùng
|
7
|
|
|
85
|
1531090164
|
Lê Văn
Tuyến
|
4
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
86
|
1531090170
|
Nguyễn Đăng
Tuyến
|
5
|
|
|
87
|
1531090124
|
Nguyễn Thị
Tuyết
|
8
|
|
|
88
|
1531090133
|
Đinh Thị
Vân
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
89
|
1531270003
|
Nguyễn Văn
Việt
|
3
|
5
|
|
90
|
1531090116
|
Vũ Quang
Xuân
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|