67
|
1531060231
|
Đặng Vân
Sơn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
68
|
1531060133
|
Trần Thanh
Sơn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
69
|
1531080007
|
Đỗ Văn
Tài
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
70
|
1531080016
|
Cấn Xuân
Thắng
|
0
|
5
|
|
71
|
1531060202
|
Trần Văn
Thắng
|
2
|
6
|
|
72
|
1531080020
|
Khuất Duy
Thanh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
73
|
1531080009
|
Nguyễn Chí
Thanh
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
74
|
1531060057
|
Đỗ Tiến
Thành
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
75
|
1531060153
|
Nguyễn Trung
Thành
|
0
|
4
|
|
76
|
1531060178
|
Nguyễn Thành
Thảo
|
2
|
3
|
|
77
|
1531060195
|
Vũ Thị
Thảo
|
0
|
3
|
|
78
|
1531060318
|
Nguyễn Trường
Thi
|
0
|
5.5
|
|
79
|
1531060190
|
Phạm Đỗ
Thịnh
|
0
|
2
|
|
80
|
1531080031
|
Nguyễn Đức
Thông
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
81
|
1531060227
|
Nguyễn Văn
Thông
|
3
|
|
|
82
|
1531080036
|
Phạm Huy
Thông
|
0
|
3
|
|
83
|
1531270033
|
Nguyễn Minh
Thu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
84
|
1531060210
|
Nguyễn Văn
Thuận
|
0
|
3
|
|
85
|
1531070414
|
Đào Thị Phương
Thùy
|
3
|
6
|
|
86
|
1531060218
|
Đỗ Thị
Thủy
|
1.5
|
5
|
|
87
|
1531060193
|
Phạm Văn
Toán
|
1
|
4.5
|
|
88
|
1531060156
|
Nguyễn Thành
Trung
|
5
|
|
|
89
|
1531080008
|
Lê Nhật
Trường
|
0
|
|
|
90
|
1531060217
|
Dương Minh
Truyền
|
2
|
3
|
|
91
|
1531060197
|
Dương Văn
Tuân
|
0
|
4
|
|
92
|
1531060188
|
Nguyễn Đức
Tuấn
|
3
|
|
|
93
|
1531060155
|
Quản Văn
Tuấn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
94
|
1531080012
|
Thang Văn
Việt
|
6
|
|
|
95
|
1531060223
|
Bùi Đức
Vũ
|
5
|
|
|
96
|
1531080027
|
Nguyễn Phan
Vương
|
0
|
5
|
|