61
|
1431050206
|
Phạm Phú
Quốc
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
62
|
1431050069
|
Nguyễn Hồng
Sơn
|
7
|
|
|
63
|
1431050029
|
Phùng Khắc
Sơn
|
7.5
|
|
|
64
|
1431050259
|
Đỗ Văn
Tân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
65
|
1431050052
|
Hà Huy
Tân
|
5.5
|
|
|
66
|
1431050025
|
Hoàng Văn
Thái
|
7.5
|
|
|
67
|
1431050082
|
Đinh Văn
Thắng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
68
|
1431050054
|
Trần Văn
Thắng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
69
|
1431050017
|
Lê Ngọc
Thành
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
70
|
1431050009
|
Nguyễn Thị Phương
Thảo
|
6.5
|
|
|
71
|
1431050066
|
Đỗ Văn
Thơ
|
8.5
|
|
|
72
|
1431050263
|
Nguyễn Văn
Thông
|
**
|
5.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
73
|
1431050262
|
Nguyễn Thị
Thu
|
7.5
|
|
|
74
|
1431050075
|
Từ Thị
Thuỷ
|
7.5
|
|
|
75
|
1431050079
|
Phạm Đào
Toàn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
76
|
1431050055
|
Đặng Thị Thanh
Trang
|
8.5
|
|
|
77
|
1431050011
|
Hồ Thị Huyền
Trang
|
7
|
|
|
78
|
1431050261
|
Nguyễn Hữu
Trung
|
6.5
|
|
|
79
|
1431050021
|
Nguyễn Văn
Tú
|
7.5
|
|
|
80
|
1431050070
|
Vương Đình
Tú
|
7
|
|
|
81
|
1431050007
|
Hoàng Văn
Tư
|
7
|
|
|
82
|
1431050043
|
Lê Thanh
Tuấn
|
7.5
|
|
|
83
|
1431050022
|
Nguyễn Văn
Tuấn
|
7.5
|
|
|
84
|
1431050073
|
Hoàng Duy
Tùng
|
7
|
|
|
85
|
1431050040
|
Nguyễn Thanh
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
86
|
1431050035
|
Phạm Minh
Tuyến
|
8.5
|
|
|
87
|
1131050153
|
Trần Đức
Việt
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|