61
|
1531060152
|
Lê Đắc
Phấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
62
|
1531020051
|
Trần Văn
Phúc
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
63
|
1531020060
|
Nhữ Văn
Phương
|
0
|
6
|
|
64
|
1531020041
|
Nguyễn Văn
Quân
|
0
|
5
|
|
65
|
1531020019
|
Đỗ Văn
Quyết
|
6
|
|
|
66
|
1531060118
|
Đinh Ngọc
Sơn
|
6
|
|
|
67
|
1531060126
|
Nguyễn Hồng
Sơn
|
0
|
8
|
|
68
|
1531060138
|
Nguyễn Văn
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
69
|
1531060133
|
Trần Thanh
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
70
|
1531060113
|
Đỗ Văn
Sỹ
|
5
|
|
|
71
|
1531020053
|
Nguyễn Đức
Tâm
|
6
|
|
|
72
|
1531060116
|
Nguyễn Văn
Tân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
73
|
1531020004
|
Phạm Hồng
Thái
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
74
|
1531060106
|
Bùi Đức
Thắng
|
5
|
|
|
75
|
1531020026
|
Vũ Xuân
Thành
|
6
|
|
|
76
|
1531060142
|
Nguyễn Trọng
Thảo
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
77
|
1531060077
|
Đào Văn
Thiện
|
7
|
|
|
78
|
1531060129
|
Hoàng Văn Công
Thịnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
79
|
1531060140
|
Nguyễn Đình
Thịnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
80
|
1531060037
|
Lê Hữu
Thọ
|
7
|
|
|
81
|
1531020044
|
Nguyễn Thiện
Thọ
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
82
|
1531060122
|
Lê Thị
Thư
|
8
|
|
|
83
|
1531060046
|
Trần Xuân
Thủy
|
8
|
|
|
84
|
1531060134
|
Hoàng Minh
Tiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
85
|
1531060089
|
Ngô Đức
Tiến
|
8
|
|
|
86
|
1531020010
|
Nguyễn Phú
Tiền
|
7
|
|
|
87
|
1531020028
|
Nguyễn Xuân
Toàn
|
9
|
|
|
88
|
1531020029
|
Trịnh Đình
Toàn
|
5
|
|
|
89
|
1531060128
|
Vũ Công
Trình
|
5
|
|
|
90
|
1531060039
|
Đào Hữu
Trọng
|
7
|
|
|