38
|
1531030416
|
Nguyễn Huy
Phong
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
1531030042
|
Nguyễn Minh
Phương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
40
|
1531030434
|
Nguyễn Văn
Phương
|
3
|
5.5
|
|
41
|
1531030033
|
Đoàn Văn
Quân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
42
|
1531030436
|
Nguyễn Tá
Quân
|
3.5
|
6.5
|
|
43
|
1531030450
|
Bùi Đạt
Quang
|
5
|
|
|
44
|
1531030388
|
Nguyễn Xuân
Sinh
|
4
|
7
|
|
45
|
1531030058
|
Nguyễn Bá
Sơn
|
6
|
|
|
46
|
1531030447
|
Nguyễn Văn
Sơn
|
8
|
|
|
47
|
1531030387
|
Đinh Quang
Thái
|
5.5
|
|
|
48
|
1531030425
|
Dương Công
Thắng
|
0
|
6
|
|
49
|
1531030052
|
Nguyễn Hữu
Thành
|
3.5
|
5
|
|
50
|
1531030419
|
Nguyễn Xuân
Thành
|
1
|
3
|
|
51
|
1531030410
|
Lê Kim
Thông
|
4
|
|
|
52
|
1531030407
|
Nguyễn Danh
Thông
|
3
|
3
|
|
53
|
1531030421
|
Bùi Văn
Thượng
|
4
|
3
|
|
54
|
1531030439
|
Phạm Trọng
Thủy
|
0
|
2
|
|
55
|
1531030406
|
Hán Duy
Tiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
56
|
1531030451
|
Nguyễn Công
Tiệp
|
0
|
2.5
|
|
57
|
1531030408
|
Đỗ Huy
Tín
|
6
|
|
|
58
|
1531030018
|
Lại Bảo
Trung
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
59
|
1531030442
|
Nguyễn Quang
Trung
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
60
|
1531030441
|
Hoàng Kim
Trường
|
3
|
3
|
|
61
|
1531030449
|
Phùng Hoàng
Trường
|
6.5
|
|
|
62
|
1531030395
|
Phan Văn
Trưởng
|
3.5
|
6
|
|
63
|
1531030420
|
Phạm Ngọc
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
64
|
1531030429
|
Vũ Văn
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
65
|
1531030452
|
Nguyễn Thanh
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
66
|
1531030443
|
Nguyễn Quốc
Việt
|
0
|
4
|
|
67
|
1531030404
|
Nguyễn Thanh
Xuân
|
0
|
5
|
|