| 62 | 1631060016 | Nguyễn Văn
                                                                    Thái | 5 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 63 | 1631060039 | Văn Phú
                                                                    Thăng | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 64 | 1531160005 | Hoàng Văn
                                                                    Thắng |  | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 65 | 1631060004 | Nguyễn Việt
                                                                    Thắng | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 66 | 1631060081 | Phạm Toàn
                                                                    Thắng | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 67 | 1631060071 | Trần Nam
                                                                    Thắng | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 68 | 1631060089 | Nguyễn Bá
                                                                    Thành | 2 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 69 | 1631060006 | Lê Đức
                                                                    Thiện | ** | 7 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 70 | 1631060050 | Nguyễn Bá
                                                                    Thịnh | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 71 | 1631060034 | Phạm Cao
                                                                    Thượng | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 72 | 1631060076 | Lưu Văn
                                                                    Tiến | 2 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 73 | 1631060005 | Nguyễn Xuân
                                                                    Tiến | 2 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 74 | 1631060027 | Nguyễn Thị
                                                                    Trang | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 75 | 1631060083 | Hồ Ngọc
                                                                    Trung | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 76 | 1631060042 | Nguyễn Tuấn
                                                                    Trung | 2 | 6 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 77 | 1631060038 | Nguyễn Văn
                                                                    Trung | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 78 | 1631060276 | Chu Quang
                                                                    Tú | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 79 | 1631060010 | Lưu Danh
                                                                    Tuấn | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 80 | 1631060073 | Nguyễn Anh
                                                                    Tuấn | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 81 | 1631060064 | Nguyễn Văn
                                                                    Tuấn | 7 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 82 | 1631060094 | Nguyễn Văn
                                                                    Tuấn | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 83 | 1631060096 | Nguyễn Văn
                                                                    Tuấn | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 84 | 1631060084 | Phạm Minh
                                                                    Tuấn | 0 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 85 | 1631060075 | Trần Anh
                                                                    Tuấn | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 86 | 1631060065 | Chu Văn
                                                                    Tùng | 8 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 87 | 1631060074 | Nguyễn Hoàng
                                                                    Tùng | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 88 | 1631060055 | Phan Thị
                                                                    Tuyến | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 89 | 1631060032 | Phí thị
                                                                    Tuyền | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 90 | 1631060011 | Trần Văn
                                                                    Việt | 2 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 91 | 1631060068 | Đặng Văn
                                                                    Vinh | 5 |  |  |