13
|
0741010034
|
Nguyễn Khắc
Hùng
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
0741010426
|
Mai Quang
Hưng
|
0
|
3
|
|
15
|
0641010432
|
Nguyễn Quang
Huy
|
1
|
3
|
|
16
|
0741010091
|
Nguyễn Mạnh
Khang
|
0
|
5
|
|
17
|
0741010399
|
Lê Minh
Khánh
|
4
|
|
|
18
|
0741010184
|
Nguyễn Văn
Khoa
|
0
|
6
|
|
19
|
0741010273
|
Trần Phụ
Kiểm
|
**
|
3.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
0741010052
|
Nông Trọng
Nghĩa
|
0
|
4
|
|
21
|
0741010165
|
Lê Đăng
Quang
|
0
|
2.5
|
|
22
|
0741010169
|
Nguyễn Bá
Quy
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
0641010045
|
Trương Văn
Quyết
|
0
|
3.5
|
|
24
|
0741010378
|
Tạ Minh
Tâm
|
8
|
|
|
25
|
0741010216
|
Hà Văn
Tân
|
0
|
5.5
|
|
26
|
0741010271
|
Bùi Văn
Thắng
|
**
|
3.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
0741010356
|
Hoàng Văn
Thiện
|
6.5
|
|
|
28
|
0741010294
|
Lê Quang
Tiến
|
7.5
|
|
|
29
|
0741010067
|
Nguyễn Xuân
Tình
|
7
|
|
|
30
|
0741010046
|
Lê Văn
Toàn
|
**
|
4.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
31
|
0741010234
|
Đỗ Văn
Trọng
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
0741010243
|
Nguyễn Văn
Trọng
|
**
|
3.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
0741010295
|
Dương Ngọc
Trung
|
5.5
|
|
|
34
|
0741010106
|
Vũ Xuân
Trường
|
7
|
|
|
35
|
0741010230
|
Nguyễn Lương
Trưởng
|
6
|
|
|
36
|
0741010256
|
Dương Minh
Tuân
|
0
|
2
|
|
37
|
0741010211
|
Nguyễn
Tuân
|
**
|
3.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
0741010434
|
Đặng Nam
Tuấn
|
1
|
4
|
|
39
|
0741010304
|
Đặng Xuân
Tuấn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
40
|
0741010389
|
Hoàng Đình
Tuấn
|
1
|
3.5
|
|
41
|
0741010105
|
Lăng Văn
Tuấn
|
0
|
4.5
|
|
42
|
0741010115
|
Đỗ Thanh
Tùng
|
0
|
3
|
|