71
|
1431090002
|
Nguyễn Thị
Phương
|
3
|
|
|
72
|
1331050145
|
Phạm Ngọc
Quân
|
6.5
|
|
|
73
|
1431070315
|
Bùi Thị
Quế
|
0
|
3.5
|
|
74
|
1331040102
|
Nguyễn Xuân
Quyền
|
4.5
|
|
|
75
|
1431040008
|
Đỗ Xuân
Sơn
|
2.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
76
|
1431020111
|
Phạm Đắc
Sơn
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
77
|
1431040356
|
Nguyễn Anh
Tài
|
0
|
|
|
78
|
1431040271
|
Nguyễn Chiến
Thắng
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
79
|
1431040001
|
Ngô Quốc
Thành
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
80
|
1431030362
|
Vũ Xuân
Thao
|
0
|
5
|
|
81
|
1431070422
|
Đào Thị
Thảo
|
1
|
5
|
|
82
|
1431070583
|
Nguyễn Thị Dạ
Thảo
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
83
|
1431110023
|
Vũ Thị
Thảo
|
0
|
2
|
|
84
|
1431040486
|
Lê Đức
Thiện
|
0
|
3
|
|
85
|
1431040031
|
Lê Văn
Thiện
|
0
|
3
|
|
86
|
1431020001
|
Nguyễn Đức
Thiện
|
4
|
|
|
87
|
1431070599
|
Tăng Thị Hoài
Thu
|
1
|
3.5
|
|
88
|
1431070524
|
Trần Thị
Thu
|
2
|
4
|
|
89
|
1331040122
|
Trần Trọng
Thức
|
6
|
|
|
90
|
1431070347
|
Phùng Thị
Thuý
|
6
|
|
|
91
|
1431030048
|
Đỗ Văn
Thuỳ
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
92
|
1431010011
|
Lê Bá
Toàn
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
93
|
1431040293
|
Phạm Hữu
Toàn
|
0
|
|
|
94
|
1431050021
|
Nguyễn Văn
Tú
|
3
|
5
|
|
95
|
1431040022
|
Nguyễn Quang
Tuân
|
1.5
|
6
|
|
96
|
1431030408
|
Lại Khắc
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
97
|
1431040471
|
Ngô Huy
Tuấn
|
3.5
|
|
|
98
|
1431040358
|
Nguyễn Sơn
Tùng
|
0
|
|
|
99
|
1431040206
|
Vũ Thanh
Tùng
|
5
|
|
|
100
|
1431010073
|
Phạm Quốc
Việt
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|