51
|
1431010226
|
Ngô Quang
Khanh
|
4
|
|
|
52
|
1431010047
|
Trần Văn
Khánh
|
5
|
|
|
53
|
1131010108
|
Đặng Đức
Khoẻ
|
5
|
|
|
54
|
1431010252
|
Trần Trọng
Khỏe
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
55
|
1431010256
|
Nguyễn Văn
Kiểm
|
0
|
3
|
|
56
|
1431010213
|
Nguyễn Hữu
Kiên
|
3
|
|
|
57
|
1431010061
|
Nguyễn Đình
Lân
|
3.5
|
|
|
58
|
1431010204
|
Phạm Văn
Linh
|
3.5
|
|
|
59
|
1431010288
|
Nguyễn Hoàng
Long
|
**
|
3.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
60
|
1431010164
|
Nguyễn Văn
Luân
|
5
|
|
|
61
|
1431010079
|
Mai Thành
Lực
|
5
|
|
|
62
|
1431010007
|
Nguyễn Đình
Mạnh
|
4
|
|
|
63
|
1431010263
|
Đào Văn
Minh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
64
|
1431010192
|
Nguyễn Anh
Minh
|
5
|
|
|
65
|
1431010056
|
Nguyễn Văn
Minh
|
5
|
|
|
66
|
1431010035
|
Phạm Quang
Minh
|
3
|
|
|
67
|
1431010048
|
Nguyễn Hữu
Nam
|
3
|
|
|
68
|
1431010016
|
Nguyễn Ngọc
Nam
|
3
|
|
|
69
|
1431010277
|
Nguyễn Văn
Nam
|
2.5
|
|
|
70
|
1431010149
|
Nguyễn Hữu
Phương
|
6
|
|
|
71
|
0641010051
|
Hoàng Minh
Quyết
|
0
|
4.5
|
|
72
|
1431010099
|
Nguyễn Đức
Thao
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
73
|
1431010205
|
Nguyễn Đức
Thuận
|
1.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
74
|
1431010153
|
Nguyễn Sỹ
Tráng
|
2
|
|
|
75
|
1431010050
|
Trần Văn
Tú
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
76
|
1231010059
|
Lâm Văn
Tư
|
**
|
0
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
77
|
1431010132
|
Vũ Đình
Tuân
|
4.5
|
|
|
78
|
1431010060
|
Nguyễn Quang
Tuấn
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
79
|
1431010096
|
Lê Thanh
Tùng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
80
|
1331010112
|
Lê Văn
Tùng
|
1.5
|
5
|
|