59
|
1631030352
|
Phan Hồng
Quân
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
60
|
1631030297
|
Vũ Đỗ Hồng
Quân
|
8
|
|
|
61
|
1631030366
|
Nguyễn Văn
Quang
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
62
|
1631030336
|
Đào Văn
Sơn
|
4.5
|
|
|
63
|
1631030390
|
Vũ Đức
Tài
|
4
|
|
|
64
|
1631030321
|
Nguyễn Văn
Thành
|
6
|
|
|
65
|
1631030310
|
Trần Trịnh
Thoan
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
66
|
1631030384
|
Trịnh Văn
Thủy
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
67
|
1631030378
|
Lưu Minh
Tiến
|
3
|
2
|
|
68
|
1631030363
|
Tạ Mạnh
Tiến
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
69
|
1631030306
|
Tô Văn
Tiệp
|
7
|
|
|
70
|
1631030329
|
Vũ Mạnh
Tình
|
7.5
|
|
|
71
|
1631030347
|
Trần Văn
Toản
|
1.5
|
1.5
|
|
72
|
1631030342
|
Nguyễn Văn
Trí
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
73
|
1631030357
|
Chu Đức
Trọng
|
4
|
|
|
74
|
1631030344
|
Đào Quang
Trung
|
**
|
0
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
75
|
1631030376
|
Trần Thiện
Trường
|
4.5
|
|
|
76
|
1631030343
|
Nguyễn Văn
Tú
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
77
|
1631030317
|
Bùi Ngọc
Tuấn
|
0
|
6.5
|
|
78
|
1631030350
|
Đỗ Anh
Tuấn
|
4
|
|
|
79
|
1631030326
|
Lê Anh
Tuấn
|
5.5
|
|
|
80
|
1631030383
|
Nguyễn Anh
Tuấn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
81
|
1631030303
|
Nguyễn Hữu
Tuấn
|
2.5
|
2
|
|
82
|
1631030368
|
Vũ Văn
Tuấn
|
6
|
|
|
83
|
1631030302
|
Đỗ Đức
Tùng
|
1.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
84
|
1631030319
|
Nguyễn Hữu
Tùng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
85
|
1631030373
|
Nguyễn Thanh
Tùng
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
86
|
1631030300
|
Đào Hữu
Văn
|
6
|
|
|
87
|
1631030379
|
Mai Đức
Viện
|
4
|
|
|
88
|
1631030299
|
Trần Như
ý
|
6.5
|
|
|