1
|
1531120031
|
Trần Tuấn
Anh
|
0
|
8
|
|
2
|
1531120001
|
Dương Ngọc Bá
Cường
|
0
|
8
|
|
3
|
1531120054
|
Phạm Tiến
Đạt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1531120041
|
Lê Thị
Diệu
|
6
|
|
|
5
|
0741120203
|
Lê Minh
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1531120043
|
Trần Phi
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1531120010
|
Cao Đức
Dương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1531120009
|
Nguyễn Thị
Hà
|
8.5
|
|
|
9
|
1531120034
|
Lê Thị
Hạnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1531120004
|
Trịnh Thị
Hạnh
|
7
|
|
|
11
|
1531120013
|
Trương Văn
Hảo
|
7
|
|
|
12
|
1531120007
|
Đặng Thị
Hiền
|
7
|
|
|
13
|
1531120008
|
Trần Thị
Hiền
|
8.5
|
|
|
14
|
1531120011
|
Nguyễn Thị
Hoa
|
8.5
|
|
|
15
|
1531120032
|
Đoàn Thị
Hoài
|
5.5
|
|
|
16
|
1531120039
|
Nguyễn Đức
Hoàn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
0741120157
|
Lưu Văn
Hoàng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1531120003
|
Nguyễn Huy
Hoàng
|
7
|
|
|
19
|
1531120042
|
Tống Duy
Hùng
|
5.5
|
|
|
20
|
1531120037
|
Nguyễn Văn
Khiết
|
6.5
|
|
|
21
|
1531120052
|
Nguyễn Thị
Lan
|
5
|
|
|
22
|
1531120060
|
Vũ Thị Phương
Liên
|
7.5
|
|
|
23
|
1531120050
|
Nhữ Thị
Liễu
|
6.5
|
|
|
24
|
1531120046
|
Trần Thị Thùy
Linh
|
7
|
|
|
25
|
1531120002
|
Nguyễn Đăng
Long
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1531120019
|
Phạm Thị
Lý
|
6.5
|
|
|
27
|
0741120190
|
Phạm Công
Mạnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1531120033
|
Đặng Thị
Ngân
|
5
|
|
|
29
|
1531120051
|
Lê Thị
Ngân
|
5
|
|
|
30
|
1531120005
|
Lê Thị
Ngần
|
0
|
5
|
|