Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14020803240703 Lớp ưu tiên: ÐH ĐT 3_K7
Trang       Từ 31 đến 60 của 77 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
31 0741050229 Nhữ Mai Lộc 10
32 0741050198 Nguyễn Đức Lượng 10
33 0741050178 Dương Văn Mạnh 10
34 0741050242 Mai Đình Minh 0 8
35 0741050207 Phạm Đức Minh ** ** Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 0741050180 Phạm Thị Nga 5
37 0741050225 Phạm Quốc Phong 8
38 0741050210 Tạ Văn Phúc 3
39 0741050251 Đào Thị Phương 9
40 0741050204 Ngô Xuân Phương 6.5
41 0741050221 Phan Thị Minh Phượng 6.5
42 0741050217 Nguyễn Văn Quế 8
43 0741050259 Đặng Thế Quý 7
44 0741050191 Nguyễn Văn Quyền 8.5
45 0741050240 Bùi Thị Quỳnh 5
46 0741050199 Nguyễn Trọng Sang 10
47 0741050215 Vũ Viết Sinh 0 9.5
48 0741050287 Hồ Văn Sơn 8.5
49 0741050181 Trần Thị Minh Tâm 8.5
50 0741050197 Nguyễn Thị Thái 8.5
51 0741050185 Đỗ Anh Thắng 10
52 0741050261 Hà Mạnh Thắng 0 7
53 0741050208 Phạm Văn Thành 0 5
54 0741050256 Ngô Doãn Thế 0 6
55 0741050205 Nguyễn Đình Thế 5
56 0741050254 Trần Văn Thoại 0 0
57 0741050243 Lê Văn Thực 9
58 0741050213 La Thuỷ Tiên 7
59 0741050250 Bùi Văn Tiến 9.5
60 0741050177 Nguyễn Thị Trang 2 8.5
Trang       Từ 31 đến 60 của 77 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10