46
|
0741020152
|
Bùi Ngọc
Nhất
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
47
|
0641020039
|
Nguyễn Duy
Nhất
|
9
|
|
|
48
|
0741020253
|
Nguyễn Duy
Nhất
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
0741020227
|
Bùi Đức
Nhật
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
50
|
0741020213
|
Phạm Văn
Phú
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
51
|
0741020220
|
Trần Huy
Phúc
|
6
|
|
|
52
|
0641020243
|
Nguyễn Khắc
Phương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
53
|
0741020191
|
Phạm Ngọc
Quang
|
8
|
|
|
54
|
0741020080
|
Nguyễn Tôn
Quyền
|
5
|
|
|
55
|
0741020104
|
Đinh Văn
Sơn
|
7
|
|
|
56
|
0741020117
|
Nguyễn Tiến
Tài
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
57
|
0741020171
|
Trần Danh
Thăng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
58
|
0741020263
|
Nguyễn Chiến
Thắng
|
1
|
5
|
|
59
|
0741020166
|
Trần Đình
Thắng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
60
|
0741020123
|
Nguyễn Huy
Thành
|
7
|
|
|
61
|
0741020214
|
Trương Đình
Thảo
|
5
|
|
|
62
|
0741020102
|
Vũ Văn
Thế
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
63
|
0741020151
|
Nguyễn Văn
Thoại
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
64
|
0641020113
|
Đỗ Văn
Tiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
65
|
0741020003
|
Đỗ Văn
Toàn
|
2
|
1
|
|
66
|
0741020122
|
Nguyễn Văn
Toàn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
67
|
0741020026
|
Nguyễn Văn
Trường
|
5
|
|
|
68
|
0741020109
|
Phan Văn
Trường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
69
|
0741020085
|
Tô Văn
Tú
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
70
|
0741020221
|
Nguyễn Văn
Tứ
|
6.5
|
|
|
71
|
0741020228
|
Trần Anh
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
72
|
0741020121
|
Lương Thanh
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
73
|
0741020258
|
Phạm Tiến
Tùng
|
1
|
1
|
|
74
|
0741020083
|
Trần Quang
Tùng
|
6
|
|
|
75
|
0741020162
|
Lê Quốc
Việt
|
6.5
|
|
|