21
|
1431010223
|
Đỗ Hữu
Huỳnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1531010103
|
Hoàng Văn
Huỳnh
|
5.5
|
|
|
23
|
1431010047
|
Trần Văn
Khánh
|
5.5
|
|
|
24
|
1531190150
|
Nguyễn Khánh
Linh
|
6
|
|
|
25
|
1531010129
|
Trình Văn
Long
|
4
|
|
|
26
|
1431010079
|
Mai Thành
Lực
|
**
|
6.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1531060148
|
Đỗ Lưu
Ly
|
5.5
|
|
|
28
|
1431020184
|
Đào Văn
Mạnh
|
5.5
|
|
|
29
|
1531040285
|
Trình Văn
Mạnh
|
4
|
|
|
30
|
1531190083
|
Hoàng Công
Mịch
|
0
|
7
|
|
31
|
1331010404
|
Hoàng Phúc
Nhân
|
8
|
|
|
32
|
1531040256
|
Tô Văn
Quỳnh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
1531040564
|
Đỗ Trọng
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
1131010365
|
Ngô Sách
Sơn
|
0
|
6
|
|
35
|
1531040483
|
Bùi Thế
Song
|
7
|
|
|
36
|
1531040395
|
Nguyễn Văn
Sướng
|
3.5
|
|
|
37
|
1531010139
|
Nguyễn Tiến
Tài
|
3.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
1531040441
|
Nguyễn Văn
Tập
|
0
|
7.5
|
|
39
|
1531040249
|
Lý Quốc
Thái
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
40
|
1531040087
|
Vũ Tam
Thái
|
2.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
1431030196
|
Lê Quyết
Thắng
|
0
|
6
|
|
42
|
1531040487
|
Mai Đình
Thanh
|
3.5
|
|
|
43
|
1431190109
|
Vũ Đình
Thành
|
3.5
|
|
|
44
|
1431190186
|
Hoàng Văn
Thông
|
0
|
6
|
|
45
|
1531090115
|
Lê Văn
Thường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
46
|
1531030385
|
Phạm Quang
Trọng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
47
|
1431190172
|
Nguyễn Văn
Tuấn
|
0
|
6
|
|
48
|
1331010112
|
Lê Văn
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
1531040081
|
Nguyễn Mạnh
Tùng
|
4
|
|
|
50
|
1431060105
|
Nguyễn Văn
Tùng
|
**
|
7.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|