51
|
1731030069
|
Nguyễn Quốc
Phương
|
2
|
|
|
52
|
1731030031
|
TrầN HồNg
Quân
|
3.5
|
|
|
53
|
1731030061
|
Trần Hồng
Quân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
1731030067
|
Mai Văn
Quý
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
55
|
1731030072
|
Phan Ngọc
Quyết
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
56
|
1731030075
|
Trần Đình
Sang
|
1
|
|
|
57
|
1731030030
|
Đỗ Văn
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
58
|
1731030059
|
Nguyễn Trường
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
59
|
1731030023
|
Ngô Văn
Sùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
60
|
1731030065
|
Bùi Văn
Tài
|
0
|
|
|
61
|
1731030058
|
Bùi Văn
Tâm
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
62
|
1731030020
|
Vũ Văn
Thịnh
|
0
|
|
|
63
|
1731030051
|
Nguyễn Bá
Thuận
|
4
|
|
|
64
|
1731030014
|
Hoàng Văn
Thuật
|
0
|
|
|
65
|
1731030006
|
Đàm Văn
Thưởng
|
1
|
|
|
66
|
1731030018
|
Nguyễn Văn
Tiến
|
1
|
|
|
67
|
1731030016
|
Phạm Ngọc
Tiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
68
|
1731030047
|
Đoàn Thanh
Tiện
|
2
|
|
|
69
|
1731030019
|
Vũ Đức
Toàn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
70
|
1731030039
|
Mai Xuân
Trung
|
1.5
|
|
|
71
|
1731030038
|
Tống Thanh
Tú
|
1
|
|
|
72
|
1731030070
|
Trần Văn
Tú
|
3.5
|
|
|
73
|
1731030011
|
Trần Văn
Tuân
|
3.5
|
|
|
74
|
1731030060
|
Nguyễn Anh
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
75
|
1731030024
|
Nguyễn Văn
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
76
|
1731030053
|
Lê Đình
Tuyên
|
1.5
|
|
|
77
|
1731030007
|
Trương Thanh
Tuyền
|
0
|
|
|
78
|
1731030009
|
Nguyễn Quang
Vinh
|
0
|
|
|
79
|
1731030026
|
Phùng Xuân
Vũ
|
1
|
|
|
80
|
1731030054
|
Trần Long
Vũ
|
0
|
|
|