34
|
1631030016
|
Bùi Đình
Quân
|
0
|
|
|
35
|
1631030068
|
Mai Minh
Quân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
1631030003
|
Bùi Minh
Quyết
|
2.5
|
|
|
37
|
1631030072
|
Đàm Quang
Sơn
|
5.5
|
|
|
38
|
1631030084
|
Nguyễn Văn
Sơn
|
4
|
|
|
39
|
1631030075
|
Nguyễn Văn
Tài
|
3.5
|
|
|
40
|
1631030037
|
Nguyễn Đình
Thái
|
4
|
|
|
41
|
1631030007
|
Mông Văn
Thắng
|
5
|
|
|
42
|
1631030023
|
Mai Đình
Thanh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
43
|
1631030086
|
Nguyễn Văn
Thanh
|
3.5
|
|
|
44
|
1631030056
|
Bùi Văn
Thật
|
6
|
|
|
45
|
1631030035
|
Nguyễn Duy
Thiện
|
7
|
|
|
46
|
1631030097
|
Nguyễn Hữu
Thiện
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
47
|
1631030008
|
Nguyễn Quang
Thông
|
4.5
|
|
|
48
|
1631030083
|
Phạm Đình
Thuận
|
0
|
|
|
49
|
1631030106
|
Nguyễn Văn
Thức
|
6.5
|
|
|
50
|
1631030014
|
Phạm Văn
Thương
|
4
|
|
|
51
|
1631030070
|
Trương Xuân
Thưởng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
52
|
1631030069
|
Nguyễn Minh
Thuyết
|
3
|
|
|
53
|
1631030028
|
Nguyễn Mạnh
Trường
|
4
|
|
|
54
|
1631030004
|
Nguyễn Xuân
Trường
|
7
|
|
|
55
|
1631030092
|
Vũ Anh
Tú
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
56
|
1631030634
|
Bùi Anh
Tuấn
|
2
|
|
|
57
|
1631030052
|
Nguyễn Thanh
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
58
|
1631030042
|
Nguyễn Hữu
Tươi
|
5
|
|
|
59
|
1631030104
|
Vũ Văn
Tuyến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
60
|
1631030001
|
Phạm Thanh
Tuyền
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
61
|
1631030027
|
Bùi Đăng
Việt
|
5
|
|
|
62
|
1631030043
|
Lê Văn
Việt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
63
|
1631030029
|
Đặng Văn
Vinh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|