55
|
1631030003
|
Bùi Minh
Quyết
|
1.5
|
|
|
56
|
1631030072
|
Đàm Quang
Sơn
|
4
|
|
|
57
|
1531190303
|
Nguyễn Như
Sơn
|
5
|
|
|
58
|
1631030075
|
Nguyễn Văn
Tài
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
59
|
1631030037
|
Nguyễn Đình
Thái
|
3
|
|
|
60
|
1631030007
|
Mông Văn
Thắng
|
3.5
|
|
|
61
|
1531190248
|
Trần Văn
Thắng
|
2
|
|
|
62
|
1631030023
|
Mai Đình
Thanh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
63
|
1631030086
|
Nguyễn Văn
Thanh
|
2.5
|
|
|
64
|
1631030056
|
Bùi Văn
Thật
|
3
|
|
|
65
|
1631030035
|
Nguyễn Duy
Thiện
|
3
|
|
|
66
|
1631030097
|
Nguyễn Hữu
Thiện
|
1
|
|
|
67
|
1631030008
|
Nguyễn Quang
Thông
|
2
|
|
|
68
|
1631030083
|
Phạm Đình
Thuận
|
2
|
|
|
69
|
1631030014
|
Phạm Văn
Thương
|
3
|
|
|
70
|
1631030070
|
Trương Xuân
Thưởng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
71
|
1631030094
|
Nguyễn Tiến
Thủy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
72
|
1631030069
|
Nguyễn Minh
Thuyết
|
0.5
|
|
|
73
|
1631030054
|
Đỗ Văn
Tĩnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
74
|
1631030028
|
Nguyễn Mạnh
Trường
|
0.5
|
|
|
75
|
1631030004
|
Nguyễn Xuân
Trường
|
1.5
|
|
|
76
|
1631030092
|
Vũ Anh
Tú
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
77
|
1631030052
|
Nguyễn Thanh
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
78
|
1631030039
|
Đặng Đình
Tùng
|
5.5
|
|
|
79
|
1631030042
|
Nguyễn Hữu
Tươi
|
3.5
|
|
|
80
|
1631030001
|
Phạm Thanh
Tuyền
|
1
|
|
|
81
|
1631030027
|
Bùi Đăng
Việt
|
2
|
|
|
82
|
1631030043
|
Lê Văn
Việt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
83
|
1631030029
|
Đặng Văn
Vinh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
84
|
1631030032
|
Nguyễn Văn
Vượng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|