61
|
1631030231
|
Nguyễn Xuân
Tỉnh
|
6
|
|
|
62
|
1131020190
|
Lê Đức
Trường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
63
|
1631030243
|
Lê Tuấn
Trường
|
3
|
|
|
64
|
1631030198
|
Lê Trọng
Tú
|
4.5
|
|
|
65
|
1631030281
|
Nguyễn Trọng
Tú
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
66
|
1631030278
|
Phạm Văn
Tự
|
4.5
|
|
|
67
|
1631030202
|
Đặng Văn
Tuân
|
4
|
|
|
68
|
1631030273
|
Đỗ Văn
Tuân
|
4.5
|
|
|
69
|
1631030234
|
Bùi Anh
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
70
|
1631030279
|
Đinh Anh
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
71
|
1631030211
|
Đỗ Anh
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
72
|
1631030246
|
Nguyễn Thế
Tuấn
|
5
|
|
|
73
|
1631030203
|
Nguyễn Trọng
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
74
|
1631030244
|
Nguyễn Văn
Tuấn
|
6
|
|
|
75
|
1631030252
|
Trần Anh
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
76
|
1631030280
|
Đào Thanh
Tùng
|
5
|
|
|
77
|
1631030247
|
Trần Thanh
Tùng
|
8
|
|
|
78
|
1631030275
|
Vũ Thanh
Tùng
|
8.5
|
|
|
79
|
1631030226
|
Vũ Duy
Tưởng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
80
|
1631030221
|
Lê Bá
Vũ
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|