| 25 | 0841080021 | Trương Thị
                                                                    Huyền | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 26 | 1631080020 | Nguyễn Đức
                                                                    Huỳnh | 9 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 27 | 1631080032 | Trần Văn
                                                                    Khải | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 28 | 1631080039 | Nguyễn Văn
                                                                    Khỏe | 2 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 29 | 1631080012 | Lã Văn
                                                                    Lâm | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 30 | 1631080049 | Nguyễn Viết
                                                                    Minh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 31 | 1631080007 | Trần Thanh
                                                                    Nam | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 32 | 1631080013 | Ngô Tuấn
                                                                    Nghĩa | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 33 | 1631080034 | Phạm Văn
                                                                    Nghĩa | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 34 | 1631080045 | Trần Trung
                                                                    Nguyên | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 35 | 1631080010 | Bùi Văn
                                                                    Phi | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 36 | 1631080040 | Nguyễn Khánh
                                                                    Phong | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 37 | 1631080017 | Nguyễn Đức
                                                                    Phương | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 38 | 1631080006 | Đỗ Thành
                                                                    Quân | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 39 | 1631080050 | Nguyễn Anh
                                                                    Quân | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 40 | 1631080016 | Phạm Văn
                                                                    Quang | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 41 | 1631080005 | Nguyễn Ngọc
                                                                    Sơn | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 42 | 1631080046 | Phạm Ngọc
                                                                    Sơn | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 43 | 1231050073 | Mạc Duy
                                                                    Tài | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 44 | 1631080033 | Dương Văn
                                                                    Thặng | 7.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 45 | 1631080029 | Trần Thành
                                                                    Tôn | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 46 | 1631080024 | Phạm Minh
                                                                    Trí | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 47 | 1631080041 | Lê Trọng
                                                                    Triều | 0 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 48 | 1631080014 | Phạm Kim
                                                                    Trọng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 49 | 1631080028 | Lưu Văn
                                                                    Trung | 4.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 50 | 1631080015 | Nguyễn Như
                                                                    Trường | 7.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 51 | 1631080036 | Nguyễn Mạnh
                                                                    Trưởng | 4.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 52 | 1531080037 | Đặng Anh
                                                                    Tuân | 0 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 53 | 1631080044 | Tô Thanh
                                                                    Tuấn | 2.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 54 | 1631080030 | Đinh Tiến
                                                                    Tùng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi |