63
|
1631190289
|
Phạm Văn
Phan
|
4.5
|
|
|
64
|
1631190354
|
Quách Văn
Phú
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
65
|
1631190284
|
Lường Văn
Phương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
66
|
1631190340
|
Ngô Văn
Phương
|
4
|
|
|
67
|
1631190517
|
Thiều Văn
Phương
|
1.5
|
|
|
68
|
1631190453
|
Bùi Văn
Quân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
69
|
1631190302
|
Lê Văn
Quân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
70
|
1631190368
|
Nguyễn Ba
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
71
|
1631190287
|
Nguyễn Viết
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
72
|
1631190513
|
Vũ Văn
Sơn
|
6.5
|
|
|
73
|
1631190316
|
Phạm Tiến
Thái
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
74
|
1631190173
|
Nguyễn Tiến
Thắng
|
3.5
|
|
|
75
|
1631190314
|
Trương Minh
Thắng
|
2.5
|
|
|
76
|
1631190318
|
Dương Văn
Thành
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
77
|
1631190383
|
Phạm Văn
Thành
|
0
|
|
|
78
|
1631190346
|
Phạm Hồng
Thừa
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
79
|
1631190322
|
Trương Công
Tiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
80
|
1631190352
|
Nguyễn Tuệ
Tố
|
4.5
|
|
|
81
|
1631190365
|
Bùi Duy
Trường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
82
|
1631190330
|
Hoàng Hữu
Trường
|
1.5
|
|
|
83
|
1631190311
|
Lương Như
Trường
|
2.5
|
|
|
84
|
1631190336
|
Nguyễn Tất
Trường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
85
|
1631190285
|
Đào Văn
Tú
|
2
|
|
|
86
|
1631190362
|
Nguyễn Văn
Tú
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
87
|
1631190384
|
Đinh Văn
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
88
|
1631190291
|
Vũ Ngọc
Tùng
|
3
|
|
|
89
|
1631190343
|
Bùi Quang
Tuyền
|
3
|
|
|
90
|
1631190174
|
Nguyễn Đăng
Tuyền
|
3.5
|
|
|
91
|
1631190373
|
Đinh Văn
Viên
|
4
|
|
|
92
|
1631190353
|
Phạm Trung
Vinh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|