66
|
1631030204
|
Đoàn Nam
Thuần
|
10
|
|
|
67
|
1631030256
|
Ngô Văn
Thương
|
6
|
|
|
68
|
1631030070
|
Trương Xuân
Thưởng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
69
|
1631030220
|
Trần Văn
Thuy
|
8
|
|
|
70
|
1631030219
|
Bùi Văn
Thủy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
71
|
1631030069
|
Nguyễn Minh
Thuyết
|
10
|
|
|
72
|
1631030231
|
Nguyễn Xuân
Tỉnh
|
5
|
|
|
73
|
1631030058
|
Nguyễn Xuân
Toàn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
74
|
1631030243
|
Lê Tuấn
Trường
|
6
|
|
|
75
|
1631030004
|
Nguyễn Xuân
Trường
|
2
|
|
|
76
|
1631030198
|
Lê Trọng
Tú
|
0
|
|
|
77
|
1631030281
|
Nguyễn Trọng
Tú
|
6
|
|
|
78
|
1631030278
|
Phạm Văn
Tự
|
10
|
|
|
79
|
1631030202
|
Đặng Văn
Tuân
|
6
|
|
|
80
|
1631030273
|
Đỗ Văn
Tuân
|
10
|
|
|
81
|
1631030234
|
Bùi Anh
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
82
|
1631030279
|
Đinh Anh
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
83
|
1631030211
|
Đỗ Anh
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
84
|
1631030246
|
Nguyễn Thế
Tuấn
|
8
|
|
|
85
|
1631030203
|
Nguyễn Trọng
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
86
|
1631030244
|
Nguyễn Văn
Tuấn
|
8
|
|
|
87
|
1631030252
|
Trần Anh
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
88
|
1631030280
|
Đào Thanh
Tùng
|
8
|
|
|
89
|
1631030247
|
Trần Thanh
Tùng
|
8
|
|
|
90
|
1631030275
|
Vũ Thanh
Tùng
|
5
|
|
|
91
|
1631030226
|
Vũ Duy
Tưởng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
92
|
1631030001
|
Phạm Thanh
Tuyền
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
93
|
1631030027
|
Bùi Đăng
Việt
|
7
|
|
|
94
|
1631030043
|
Lê Văn
Việt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
95
|
1631030221
|
Lê Bá
Vũ
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|