31
|
1631030486
|
Nguyễn Như
Hiển
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
1631030511
|
Đỗ Xuân
Hiệp
|
6
|
|
|
33
|
1631030429
|
Đặng Văn
Hiếu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
1631030498
|
Nguyễn Viết
Hoạt
|
8.5
|
|
|
35
|
1631030454
|
Lường Văn
Hùng
|
8
|
|
|
36
|
1631030419
|
Dương Văn
Huy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
1631030471
|
Hồ Văn
Huy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
1631030449
|
Lê
Huỳnh
|
8
|
|
|
39
|
1631030404
|
Nguyễn Hữu
Khải
|
7
|
|
|
40
|
1631030478
|
Triệu Minh
Khanh
|
7
|
|
|
41
|
1631030445
|
Lê Đức
Khoa
|
7
|
|
|
42
|
1631030512
|
Lê Xuân
Kiều
|
6
|
|
|
43
|
1631030475
|
Đỗ Đình
Lâm
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
44
|
1631030400
|
Trần Văn
Lâm
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
45
|
1631030509
|
Mai Văn
Lịch
|
5
|
|
|
46
|
1631030434
|
Lê Văn
Long
|
7
|
|
|
47
|
1631030401
|
Lê Đức
Lương
|
5
|
|
|
48
|
1631030513
|
Nguyễn Văn
Lương
|
7
|
|
|
49
|
1631030484
|
Đỗ Văn
Mạnh
|
5
|
|
|
50
|
1631030497
|
Phạm Tuấn
Mạnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
51
|
1631030468
|
Hồ Hữu
Nghị
|
5
|
|
|
52
|
1631030441
|
Trần Văn
Nghĩa
|
7.5
|
|
|
53
|
1631030427
|
Lê Văn
Phong
|
6
|
|
|
54
|
1631030442
|
Lê Trọng
Phú
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
55
|
1631030443
|
Nguyễn Đình
Phúc
|
7.5
|
|
|
56
|
1631030402
|
Đỗ Khắc
Quyền
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
57
|
1631030483
|
Nguyễn Bá
Quyền
|
6.5
|
|
|
58
|
1631030430
|
Phạm Đăng
Quyền
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
59
|
1631030428
|
Hồ Văn
Quyết
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
60
|
1631030417
|
Phạm Xuân
Quyết
|
7.5
|
|
|