57
|
1631030483
|
Nguyễn Bá
Quyền
|
6.5
|
|
|
58
|
1631030430
|
Phạm Đăng
Quyền
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
59
|
1631030428
|
Hồ Văn
Quyết
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
60
|
1631030417
|
Phạm Xuân
Quyết
|
7.5
|
|
|
61
|
1631030476
|
Đào Ngọc
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
62
|
1631030466
|
Đoàn Anh
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
63
|
1631030455
|
Nguyễn Hồng
Sơn
|
4.5
|
|
|
64
|
1631030487
|
Phạm Ngọc
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
65
|
1631030403
|
Nguyễn Ngọc
Tân
|
3
|
|
|
66
|
1631030488
|
Lê Viết
Thắng
|
2
|
|
|
67
|
1631030440
|
Nguyễn Văn
Thanh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
68
|
1631030392
|
Đậu Đình
Thành
|
5.5
|
|
|
69
|
1631030398
|
Trần Sỹ
Thành
|
4
|
|
|
70
|
1631030482
|
Nông Xuân
Thọ
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
71
|
1631030462
|
Trần Ngọc
Thoả
|
6
|
|
|
72
|
1631030467
|
Lại Như
Thống
|
5
|
|
|
73
|
1631030448
|
Phạm Trọng
Thuỷ
|
6
|
|
|
74
|
1631030489
|
Phạm Mạnh
Tiên
|
7.5
|
|
|
75
|
1631030510
|
Phạm Mạnh
Tiến
|
7.5
|
|
|
76
|
1631030481
|
Nguyễn Văn
Toàn
|
3.5
|
|
|
77
|
1631030474
|
Đỗ Xuân
Trường
|
3.5
|
|
|
78
|
1631030444
|
Nguyễn Ngọc
Trường
|
4
|
|
|
79
|
1631030501
|
Hoàng Ngọc
Truyền
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
80
|
1631030447
|
Đoàn Công
Tư
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
81
|
1631030494
|
Trần Văn
Tuân
|
3.5
|
|
|
82
|
1631030426
|
Nguyễn Thanh
Tuấn
|
4.5
|
|
|
83
|
1631030463
|
Nguyễn Văn
Tuấn
|
4.5
|
|
|
84
|
1631030480
|
Đinh Viết
Tuyển
|
7
|
|
|
85
|
1631030472
|
Nguyễn Bá
Việt
|
5.5
|
|
|
86
|
1631030418
|
Hoàng Viết
Xuyên
|
3.5
|
|
|