25
|
6221010017
|
Trương Đức
Long
|
4.5
|
|
|
26
|
6221010048
|
Nguyễn Hùng
Mạnh
|
5.5
|
|
|
27
|
6221010033
|
Bùi Văn
Minh
|
7
|
|
|
28
|
6221010027
|
Lê Phương
Nam
|
7
|
|
|
29
|
6221010041
|
Nguyễn Phương
Nam
|
4.5
|
|
|
30
|
6221010025
|
Bùi Văn
Nghĩa
|
4.5
|
|
|
31
|
6221010054
|
Trần Xuân
Phóng
|
5.5
|
|
|
32
|
1631010089
|
Hoàng Hữu
Phương
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
6221010052
|
Nguyễn Ngọc
Quý
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
6221010007
|
Nguyễn Văn
Quỳnh
|
7
|
|
|
35
|
6221010031
|
Trần Văn
Sơn
|
7
|
|
|
36
|
6221010037
|
Trần Văn
Sự
|
6
|
|
|
37
|
6221010030
|
Trần Văn
Suốt
|
5
|
|
|
38
|
6221010047
|
Lê Tiến
Sỹ
|
8
|
|
|
39
|
6221010032
|
Nguyễn Văn
Tài
|
6
|
|
|
40
|
6221010038
|
Nguyễn Công
Thành
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
6221010042
|
Nguyễn Viết
Thịnh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
42
|
6221010035
|
Lê Viết
Thông
|
4
|
|
|
43
|
6221010039
|
Nguyễn Chiến
Thuật
|
5
|
|
|
44
|
6221010023
|
Nguyễn Văn
Thuương
|
5
|
|
|
45
|
6221010013
|
Nguyễn Thị
Thủy
|
6
|
|
|
46
|
6221010009
|
Trần Văn
Tiến
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
47
|
6221010029
|
Mai Văn
Tình
|
6
|
|
|
48
|
6221010014
|
Đỗ Hữu
Trức
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
6221010057
|
Nguyễn Văn
Tuấn
|
8
|
|
|
50
|
6221010016
|
Trương Anh
Tuấn
|
8
|
|
|
51
|
6221010019
|
Nguyễn Huy
Tùng
|
8
|
|
|
52
|
6221010044
|
Nguyễn Đức
Văn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
53
|
6221010020
|
Nguyễn Xuân
Vinh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
6221010008
|
Lê Thị
Yến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|