51
|
1531070138
|
Võ Thị Quỳnh
Mai
|
4.5
|
|
|
52
|
1531270027
|
Vũ Thị Thanh
Mai
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
53
|
1631070358
|
Nguyễn Thị Kim
Ngân
|
6
|
|
|
54
|
1531270023
|
Dương Thị
Ngọc
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
55
|
1531090058
|
Hà Thuý Kiều
Oanh
|
0.5
|
|
|
56
|
1631290005
|
Lê Hồ
Phương
|
1.5
|
|
|
57
|
1631070110
|
Nguyễn Thị
Phương
|
1.5
|
|
|
58
|
1631290015
|
Phạm Trọng
Phương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
59
|
1631070174
|
Trịnh Thị
Quỳnh
|
5
|
|
|
60
|
1531090166
|
Trịnh Cao
Sơn
|
6
|
|
|
61
|
1631290008
|
Nguyễn Thị Minh
Thành
|
6
|
|
|
62
|
1631290033
|
Phạm Trung
Thành
|
7
|
|
|
63
|
1531070322
|
Lại Thị
Thảo
|
8.5
|
|
|
64
|
1531160028
|
Nguyễn Hoành
Thu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
65
|
1631290014
|
Nguyễn Thu
Thủy
|
5.5
|
|
|
66
|
0441270016
|
Đinh Thế
Toàn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
67
|
1531070439
|
Lê Thị Vân
Trang
|
2.5
|
|
|
68
|
1531070220
|
Nguyễn Thị Minh
Trang
|
4
|
|
|
69
|
1631070108
|
Phạm Thị Thu
Trang
|
5.5
|
|
|
70
|
1631290023
|
Trịnh Nhật
Trang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
71
|
1631290032
|
Vũ Thị
Trinh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
72
|
1531270031
|
Doãn Thành
Trung
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
73
|
1631290063
|
Nguyễn Thị Thu
Uyên
|
7
|
|
|
74
|
1531270003
|
Nguyễn Văn
Việt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
75
|
1531090172
|
Nguyễn Ngọc
Vinh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
76
|
1531090007
|
Trần Thị
Xuân
|
7
|
|
|
77
|
1531070432
|
Hoàng Thị
Yến
|
8.5
|
|
|
78
|
1531070099
|
Nguyễn Thị
Yến
|
5.5
|
|
|
79
|
1531070199
|
Nguyễn Thị
Yến
|
0
|
|
|
80
|
1531070224
|
Ninh Hải
Yến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|