Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Thiết kế mẫu trên manơcanh Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150404031450801 Lớp ưu tiên: ĐH TKTT 1-K8_K8
Trang       Từ 31 đến 60 của 83 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
31 0841110009 Nguyễn Thị Thu Hường 9
32 0841110024 Lê Thị Huyền 8.5
33 0841110018 Lê Thị Thanh Thanh Huyền 9.3
34 0841110013 Nguyễn Thanh Huyền 8.5
35 0841110055 Nguyễn Thu Huyền 9
36 0841110035 Triệu Thị Liên 8.3
37 0841110070 Hoàng Thị Lệ Linh 9
38 0841110046 Lê Thị Linh 8.8
39 0841110002 Nguyễn Thị Ngọc Ly 8.8
40 0841110079 Hà Thị Mai 8.5
41 0841110031 Lâm Thị Mai 7.8
42 0841110020 Trần Thị Mai 8.8
43 0841110057 Nguyễn Thị Hương Mơ 8.5
44 0841110030 Lê Thị Nga 8.3
45 0841110073 Phạm Thị Thanh Nga 8.8
46 0841100043 Vũ Thị Nga 8.5
47 0841110022 Võ Quỳnh Ngọc 7.8
48 0841110041 Trần Thị Nhài 7.8
49 0841110017 Bùi Thị Nhẫn 8.3
50 0841110032 Mạc Thị Phương 8.8
51 0841110001 Nguyễn Thị Thái Phương 8.3
52 0841110067 Vương Thị Phương 8.3
53 0841110075 Cao Thị Quyên 8.8
54 0841100142 Nguyễn Thị Quyên 8.3
55 0841100176 Phạm Thị Quyên 8
56 0841110078 Dương Thị Quỳnh 9
57 0841110071 Nguyễn Thị ánh Sao 8.8
58 0841110050 Lương Thị Sợi 8.5
59 0841110051 Hoàng Thị Thảo 9.8
60 0841110056 Lại Thị Phương Thảo 9.8
Trang       Từ 31 đến 60 của 83 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10