11
|
1046040038
|
Nguyễn Đức
Hạnh
|
2
|
|
|
12
|
1074140052
|
Nguyễn Mạnh
Hiệp
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1041040371
|
Bùi Xuân
Hòa
|
5.5
|
|
|
14
|
1046040012
|
Nguyễn Văn
Hòa
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1046040047
|
Nguyễn Quang
Hoan
|
3.5
|
|
|
16
|
1046040009
|
Nguyễn Đức
Hoàng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1041040610
|
Nguyễn Đình
Hoành
|
5
|
|
|
18
|
1074040036
|
Phạm Thế
Hội
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1046040046
|
Vũ Thạch
Hợi
|
5
|
|
|
20
|
1041040063
|
Đoàn Quốc
Hùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1074050066
|
Phạm Sĩ
Hùng
|
6.5
|
|
|
22
|
1074040253
|
Trịnh Văn
Hùng
|
7
|
|
|
23
|
0946050017
|
Phạm Quang
Kiên
|
5.5
|
|
|
24
|
1074040085
|
Cao Văn
Kỳ
|
3
|
|
|
25
|
1046040039
|
Nguyễn Khắc
Lực
|
2.5
|
|
|
26
|
1074040028
|
Nguyễn Văn
Mẫn
|
5
|
|
|
27
|
1034040018
|
Trịnh Quốc
Nho
|
6
|
|
|
28
|
1046040020
|
Vũ Hoài
Phương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1041040452
|
Ngô Văn
Thắng
|
7.5
|
|
|
30
|
1034040014
|
Nguyễn Văn
Thịnh
|
6.5
|
|
|
31
|
0946050018
|
Trần Quốc
Toản
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
1046040050
|
Mai Văn
Trung
|
6
|
|
|
33
|
1046040033
|
Nguyễn Đình
Trung
|
7.5
|
|
|
34
|
1046040017
|
Vương Quốc
Tú
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
1046040027
|
Nguyễn Quốc
Tư
|
5.5
|
|
|
36
|
1074040195
|
Hoàng Văn
Tuân
|
6
|
|
|
37
|
1046040006
|
Hà Anh
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
1041042016
|
Hoàng Văn
Tuấn
|
7
|
|
|
39
|
1074040031
|
Đào Duy
Tùng
|
7
|
|
|
40
|
1046040021
|
Hoàng Quốc
Việt
|
7
|
|
|