56
|
1041050646
|
Vũ Nam
Quân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
57
|
1041040277
|
Đặng Vinh
Quang
|
7.5
|
|
|
58
|
0941080032
|
Nguyễn Công
Sơn
|
4.5
|
|
|
59
|
1041360188
|
Nguyễn Đình
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
60
|
1041050578
|
Phạm Ngọc
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
61
|
0941050152
|
Phạm Quang
Sơn
|
6
|
|
|
62
|
1041050647
|
Vũ Trí
Tá
|
0
|
|
|
63
|
1046030015
|
Bùi Viết
Tâm
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
64
|
0941020064
|
Bùi Văn
Thái
|
7
|
|
|
65
|
0841050144
|
Đỗ Duy
Thái
|
7
|
|
|
66
|
0941080023
|
Lê Công
Thành
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
67
|
1041040301
|
Lường Xuân
Thịnh
|
3
|
|
|
68
|
1041260286
|
Phạm Văn
Thuận
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
69
|
1041010238
|
Nguyễn Văn
Thức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
70
|
1041030432
|
Bùi Văn
Thực
|
5.5
|
|
|
71
|
0741060144
|
Trần Ngọc
Tiến
|
3.5
|
|
|
72
|
0941030008
|
Nguyễn Quang
Trung
|
6
|
|
|
73
|
1041060153
|
Nông Văn
Trung
|
6.5
|
|
|
74
|
1041040358
|
Nguyễn Văn
Trương
|
5.5
|
|
|
75
|
1041080144
|
Nguyễn Văn
Trường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
76
|
1041040264
|
Nguyễn Hữu
Tú
|
5.5
|
|
|
77
|
1041240016
|
Bùi Ngọc
Tuân
|
7.5
|
|
|
78
|
1041360569
|
Lê Thanh
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
79
|
1041360152
|
Ngô Doãn
Tuấn
|
7.5
|
|
|
80
|
0941040308
|
Đặng Công
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
81
|
1041060339
|
Nguyễn Minh
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
82
|
1041080146
|
Dương Danh
Tuyến
|
6.5
|
|
|
83
|
1041360167
|
Trương Văn
Tý
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
84
|
1034030017
|
Bùi Tuấn
Vũ
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
85
|
1041240159
|
Trịnh Gia
Vương
|
9.5
|
|
|