51
|
1731040205
|
Hoàng Văn
Sơn
|
1.5
|
|
|
52
|
1731010005
|
Lương Trường
Sơn
|
2
|
|
|
53
|
1631030193
|
Nguyễn Đình
Sỹ
|
0
|
|
|
54
|
1631030075
|
Nguyễn Văn
Tài
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
55
|
1731020082
|
Nguyễn Chí
Tân
|
2.5
|
|
|
56
|
1631030533
|
Đặng Gia
Tạo
|
0
|
|
|
57
|
1731190257
|
Lê Đức
Thái
|
1.5
|
|
|
58
|
1731040009
|
Nguyễn Văn
Thái
|
6.5
|
|
|
59
|
1731040256
|
Nguyễn Xuân
Thắng
|
6
|
|
|
60
|
1731040210
|
Phạm Thanh
Thiên
|
0
|
|
|
61
|
1731240055
|
Ninh Văn
Thời
|
4
|
|
|
62
|
1731190059
|
Nguyễn Thanh
Thúy
|
7
|
|
|
63
|
1731010013
|
Bùi Anh
Tiến
|
6
|
|
|
64
|
1731040283
|
Đoàn Mạnh
Tiến
|
4.5
|
|
|
65
|
1631030510
|
Phạm Mạnh
Tiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
66
|
1731290015
|
Lê Thị
Trang
|
7
|
|
|
67
|
1731070028
|
Phạm Việt
Trinh
|
8
|
|
|
68
|
1631030514
|
Nguyễn Đức
Trung
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
69
|
1631030444
|
Nguyễn Ngọc
Trường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
70
|
1731020159
|
Nguyễn Văn
Trường
|
8
|
|
|
71
|
1631030192
|
Nguyễn Phạm Anh
Tú
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
72
|
1531010177
|
Nguyễn Văn
Tú
|
7.5
|
|
|
73
|
1731190212
|
Bùi Mạnh
Tuấn
|
4.5
|
|
|
74
|
1731190244
|
Hoàng Minh
Tuấn
|
7.5
|
|
|
75
|
1431120038
|
Nguyễn Anh
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
76
|
1731020183
|
Trần Văn
Tuấn
|
6
|
|
|
77
|
1531190208
|
Lê Thanh
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
78
|
1631030145
|
Hoàng Văn
Tường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
79
|
1631030169
|
Nguyễn Mạnh
Tưởng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
80
|
1731190226
|
Trần Quốc
Việt
|
8
|
|
|