Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Tiếng Trung 1 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160213031521003 Lớp ưu tiên: ÐH Tiếng Anh 2_K10
Trang       Từ 9 đến 38 của 38 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
9 1041180132 Trần Thu Hiền 9
10 1041180182 Nguyễn Minh Hiếu 6
11 1041180155 Hoàng Thị Hoa 9.5
12 1041180150 Nguyễn Thị Thúy Hồng 9.5
13 1041180120 Đinh Thị Hương Lan 6.5
14 1041180125 Nguyễn Thị Lan 8
15 1041180111 Ngô Thị Liên 9
16 0941180053 Nguyễn Thị Khánh Linh
17 1041180138 Nguyễn Thị Lộc 8.5
18 1041180172 Trương Thị Nga 4
19 0941180035 La Thị Ngọc 9.5
20 1041180101 Lê Vũ Cẩm Nhung 6
21 1041180135 Bùi Thị Phú 9
22 1041180099 Nguyễn Thị Phương 9.5
23 1041180159 Nguyễn Thị Bích Phương 8.5
24 1041180109 Nguyễn Thị Thu Phương 4
25 1041180161 Trần Minh Phương 6.5
26 1041180106 Phùng Thị Như Quỳnh 7.5
27 1041180144 Nguyễn Thanh Tâm 8
28 1041180115 Đào Thị Thắm 9
29 1041180122 Đoàn Ngọc An Thành 7
30 1041180136 Quản Thị Phương Thảo 9.5
31 1041180102 Hà Thị Kim Thoa 6
32 1041180169 Nguyễn Thị Thủy 5
33 1041180123 Nguyễn Thị Thu Thủy 9
34 1041180119 Vũ Trần Thị Thu Trà 8
35 1041180129 Hoàng Thị Thu Trang 7.5
36 1041180148 Nguyễn Huyền Trang 8.5
37 1041180160 Lê Thị Xiêm 8
38 1041180140 Lại Thị Hải Yến 7
Trang       Từ 9 đến 38 của 38 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10