Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Ngữ nghĩa Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 170113031250901 Lớp ưu tiên: ÐH Tiếng Anh 1_K9
Trang       Từ 31 đến 60 của 80 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
31 0941180091 Nguyễn Thị Huyền
32 0941180238 Đinh Văn Khánh
33 0941180131 Dương Thị Là
34 0941180022 Huỳnh Thị Nhật Lệ
35 0941180190 Nguyễn Nhật Lệ
36 0941180016 Trần Thị Mỹ Lệ
37 0941180189 Đào Diễm Liên
38 0941180042 Đinh Thị Linh
39 0941180056 Lê Thị Linh
40 0941180062 Nguyễn Diệu Linh
41 0941180182 Nguyễn Thị Linh
42 0941180070 Nguyễn Thùy Linh
43 0941180187 Bùi Thị Loan
44 0941181000 Nguyễn Thế Long
45 0941180055 Trần Yến Ly
46 1041180225 Lê Thị Mến
47 0941180034 Nguyễn Thị Miên
48 0941180076 Trần Thị Hồng Minh
49 0941180078 Trần Thị Việt Mỹ
50 0941180113 Hoàng Tiến Nam
51 0941180046 Nguyễn Hoàng Nam
52 0941180184 Lê Thị Thu Nga
53 0941180173 Vũ Thị Nga
54 0941180035 La Thị Ngọc
55 0941180038 Nguyễn Thị Bích Ngọc
56 0941180021 Nguyễn Thu Phương
57 0941180127 Nguyễn Thị Phượng
58 0941180108 Vũ Thị Quỳnh
59 0941180036 Tạ Thị Sang
60 0941180221 Nguyễn Thị Sen
Trang       Từ 31 đến 60 của 80 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10