72
|
1231190423
|
Lê Duy
Thành
|
0
|
9
|
|
73
|
1131050141
|
Phạm Văn
Thành
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
74
|
1231040636
|
Phạm Thị
Thảo
|
0
|
9
|
|
75
|
1231190418
|
Tô Kim
Thế
|
0
|
9
|
|
76
|
1131050154
|
Đào ánh
Thép
|
5
|
|
|
77
|
1131190039
|
Nguyễn Văn
Thiện
|
0
|
7
|
|
78
|
1231010159
|
Trần Đình
Thìn
|
5
|
|
|
79
|
1131010128
|
Đồng Văn
Thuân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
80
|
1131040092
|
Đặng Văn
Thực
|
0
|
5
|
|
81
|
1131040588
|
Vũ Văn
Thượng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
82
|
1231140009
|
Trần Thị Thu
Thủy
|
0
|
6
|
|
83
|
1231010006
|
Phạm Xuân
Tiệp
|
0
|
5
|
|
84
|
1231140015
|
Phạm Thị Quỳnh
Trang
|
0
|
5
|
|
85
|
1231040156
|
Nguyễn Văn
Triều
|
0
|
8
|
|
86
|
1231030285
|
Đặng Anh
Tú
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
87
|
1131040155
|
Trần Anh
Tú
|
0
|
7
|
|
88
|
1231010468
|
Lê Đăng
Tuân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
89
|
1231030315
|
Nguyễn Chí
Tuấn
|
7
|
|
|
90
|
1131040590
|
Nguyễn Xuân
Tùng
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
91
|
1231020048
|
Phạm Hữu
Tùng
|
8
|
|
|
92
|
1231050264
|
Đinh Văn
Tuyên
|
**
|
9
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
93
|
1231190400
|
Lê Văn
Tuyến
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
94
|
1131040575
|
Đỗ Văn
Tỵ
|
0
|
8
|
|
95
|
1231050660
|
Nguyễn Thị
Uyên
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
96
|
1131040574
|
Lê Văn
Vạn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
97
|
1131050153
|
Trần Đức
Việt
|
0
|
6
|
|
98
|
1131040070
|
Nguyễn Văn
Vinh
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
99
|
1131030303
|
Trần Quang
Vinh
|
4
|
|
|
100
|
1231040217
|
Trần Nguyên
Vũ
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
101
|
1231050157
|
Nguyễn Thị
Xoan
|
8
|
|
|