KẾT QUẢ THI CHUNG KẾT OLYMPIC VẬT LÝ NĂM HỌC 2015-2016
Tue, 16/02/2016, 09:03
GMT+7
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI |
|
|
|
| KHOA KHOA HỌC CƠ BẢN |
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
| KẾT QUẢ THI CHUNG KẾT OLYMPIC VẬT LÝ |
| NĂM HỌC 2015-2016 |
| |
|
|
|
|
|
|
| STT |
Mã số SV |
Họ và tên |
LỚP |
Điểm bằng số |
Giải |
|
| 1 |
1041080158 |
Đặng Minh Chính |
Nhiệt 3-K10 |
5 |
|
|
| 2 |
1041050220 |
Vũ Ngọc Lâm |
ĐT 3- K10 |
7 |
Ba |
|
| 3 |
1041080033 |
Lê Hồng Quân |
Nhiệt 1-K10 |
7.5 |
Ba |
|
| 4 |
1041040155 |
Nguyễn Ngọc Tiến |
Điện 8-K10 |
6 |
Khuyến khích |
|
| 5 |
1041240219 |
Bùi Đức Quang |
TĐH 3- K10 |
6.5 |
Khuyến khích |
|
| 6 |
1041240236 |
Nguyễn Văn Quyết |
TĐH 3- K10 |
2.5 |
|
|
| 7 |
1041040430 |
Hoàng Văn Kiên |
Điện 8-K10 |
9 |
Nhất |
|
| 8 |
1041240271 |
Trần Anh Tuấn |
TĐH 3- K10 |
7 |
Ba |
|
| 9 |
1041050336 |
Lê Việt Tiệp |
ĐT 4-K10 |
7.75 |
Nhì |
|
| 10 |
1041050361 |
Trần Quốc Đoàn |
ĐT 4-K10 |
4 |
|
|
| 11 |
1041050197 |
Phùng Đức Được |
ĐT3-K10 |
6.5 |
Khuyến khích |
|
| 12 |
1041240235 |
Nguyễn Tuấn Anh |
TĐH 3- K10 |
1.5 |
|
|
| 13 |
1041040201 |
Hoàng Công Hưng |
Điện 2-K10 |
5 |
|
|
| 14 |
1041040148 |
Trần Văn Chiến |
Điện 2-K10 |
5 |
|
|
| 15 |
1041050455 |
Mạc Thị Duyên |
ĐT 5-K10 |
1.5 |
|
|
| 16 |
1041240049 |
Nguyễn Văn Tiến |
TĐH 1-K10 |
3.5 |
|
|
| 17 |
1041050006 |
Đặng Minh Phương |
ĐT 1-K10 |
6 |
Khuyến khích |
|
| 18 |
0941010105 |
Lê Tuấn Anh |
CK2-K9 |
6.5 |
Khuyến khích |
|
| 19 |
1041100186 |
Lê Thị Mai Hương |
May 3-K10 |
4 |
|
|
| 20 |
0941240109 |
Nguyễn Thị Nga |
CLC Đ-K9 |
8 |
Nhì |
|
| 21 |
0941240054 |
Nguyễn Văn Nhật |
CLC Đ-K9 |
9 |
Nhất |
|
| 22 |
1041050540 |
Nguyễn Văn Ngọc |
CLC CK-K9 |
3.5 |
|
|
| 23 |
0941540174 |
Vương Thế Quân |
Hóa 5-K9 |
7 |
Ba |
|
| 24 |
1041010151 |
Thái Ngọc Thắng |
CLC CK-K10 |
2.5 |
|
|
| 25 |
1041020227 |
Trần Văn Trường |
CLC CK-K10 |
5 |
|
|
| 26 |
0941240328 |
Vũ Văn Định |
TĐH 1-K9 |
8.5 |
Nhì |
|
| 27 |
1041010231 |
Dương Văn Quyền |
CLC CK-K10 |
7.5 |
Ba |
|
| |
|
|
|
|
|
|
| HIỆU TRƯỞNG |
TRƯỞNG ĐƠN VỊ |
TRƯỞNG BỘ MÔN |
|
| |
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
| PGS.TS. Trần Đức Quý |
Chúc Hoàng Nguyên |
Ngô Minh Đức |
|
| |
|
|
|
|
|
|