31
|
1331050458
|
Hoàng Trọng
Hợp
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
1231020210
|
Nguyễn Văn
Huấn
|
0
|
8
|
|
33
|
0341010172
|
Nguyễn Xuân
Hùng
|
2
|
7
|
|
34
|
1231010128
|
Đỗ Trọng
Hưng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
1231040377
|
Nguyễn Hữu
Hưng
|
0
|
7
|
|
36
|
1231010504
|
Nguyễn Tiến
Hưng
|
0
|
7
|
|
37
|
1231190261
|
Phạm Quốc
Huỳnh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
1231010552
|
Ngô Văn
Khanh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
1231010373
|
Hoàng Văn
Khởi
|
0
|
7
|
|
40
|
1131050182
|
Nguyễn Hữu
Kiên
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
1231030391
|
Nguyễn Viết
Lãm
|
0
|
8
|
|
42
|
1331050005
|
Hà Văn
Linh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
43
|
1331050274
|
Nguyễn Xuân
Linh
|
0
|
8
|
|
44
|
1231030309
|
Đinh Trọng
Lộc
|
0
|
4
|
|
45
|
1231010040
|
Bùi Đức
Long
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
46
|
1231020220
|
Lưu Vũ
Nam
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
47
|
1231010075
|
Nguyễn Văn
Nam
|
0
|
4
|
|
48
|
1231010414
|
Nguyễn Bá
Nguyện
|
0
|
4
|
|
49
|
1231140005
|
Nguyễn Thị
Nhung
|
0
|
4
|
|
50
|
1231190094
|
Nguyễn Văn
Nhường
|
0
|
6
|
|
51
|
1231010359
|
Trần Bá
Pháp
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
52
|
1231030148
|
Lê Hồng
Phi
|
0
|
6
|
|
53
|
1231020041
|
Đỗ Trọng
Phú
|
0
|
6
|
|
54
|
1231020037
|
Phạm Xuân
Phú
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
55
|
1231190185
|
Cù Văn
Phúc
|
0
|
7
|
|
56
|
1231190110
|
Đỗ Văn
Phương
|
0
|
3
|
|
57
|
1231040092
|
Nguyễn Viết
Phương
|
**
|
8
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
58
|
1231040027
|
Hà Huy
Quân
|
0
|
2
|
|
59
|
1231010447
|
Nguyễn Đình
Quân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
60
|
1231040641
|
Bùi Văn
Quang
|
0
|
4
|
|