Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Công nghệ chế tạo máy 1 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 5 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 12010103070501 Lớp ưu tiên: ĐH CNKT CK 1_K5
Trang       Từ 31 đến 60 của 77 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
31 0541010016 Ngô Mạnh Long 7
32 0541010060 Nguyễn Thành Luân 6
33 0541010062 Nguyễn Văn Lực 2 7
34 0541010051 Phạm Hữu Luyện 7
35 0541010028 Khương Duy Mạnh 4
36 0541010049 Trần Đình Mười 6
37 0541010061 Đào Anh Nam 4
38 0541010083 Lưu Văn Nam 4
39 0541010058 Nguyễn Đình Nam 5
40 0541010085 Nguyễn Hoàng Nam 0 8
41 0541010033 Cáp Trọng Nghĩa 0 7
42 0541010026 Nguyễn Duy Nghĩa 0 8
43 0441010408 Nguyễn Văn Nguyên 0 ** Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 0541010018 Nguyễn Thế Nhân 3
45 0541010054 Nguyễn Danh Nhất 4
46 0541010009 Trần Đăng Ninh 6
47 0541010012 Phạm Văn Phẳng 4
48 0541010021 Thái Bá Phổ 6
49 1131190255 Ngô Văn Quân ** ** Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 0541010014 Hoàng Công Quý 5
51 0541010013 Đinh Văn Quyền 5
52 0541010084 Nguyễn Văn Quyết 6
53 0541010037 Ngô Hoàng Sơn 6
54 0541010025 Nguyễn Khắc Hoàng Sơn 5
55 0541010080 Trần Đức Sơn 5
56 0541010040 Dương Văn Sỹ 5
57 0541010030 Vũ Văn Công Tám 5
58 0541010082 Tống Văn Thái 7
59 0541010007 Nguyễn Hữu Thanh 1 4
60 0541010052 Bùi Tiến Thành 6
Trang       Từ 31 đến 60 của 77 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10