46
|
1331010399
|
Lê Hoàng
Sơn
|
0
|
2
|
|
47
|
1331010396
|
Hoàng Viết
Tài
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
48
|
1331010431
|
Nguyễn Duy
Tài
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
1331010435
|
Nguyễn Văn
Thái
|
0
|
5
|
|
50
|
1231030185
|
Nguyễn Hữu
Thân
|
0
|
5
|
|
51
|
1331010391
|
Bàn Văn
Thắng
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
52
|
1331010398
|
Lê Hồng
Thanh
|
0
|
3
|
|
53
|
1331010366
|
Vũ Văn
Thanh
|
0
|
2
|
|
54
|
1331010405
|
Hoàng Duy
Thành
|
0
|
4
|
|
55
|
0541010019
|
Nguyễn Văn
Thành
|
5
|
|
|
56
|
1331010383
|
Nguyễn Văn
Thảo
|
7
|
|
|
57
|
1331010387
|
Đinh Văn
Thiều
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
58
|
1331010444
|
Giáp Văn
Thời
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
59
|
1331010424
|
Nghiêm Đình
Thuận
|
0
|
6
|
|
60
|
1331010438
|
Lý Văn
Thủy
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
61
|
1331010371
|
Đinh Văn
Tiến
|
0
|
6
|
|
62
|
1331010409
|
Trần Xuân
Toàn
|
0
|
4
|
|
63
|
1331010382
|
Vũ Văn
Toàn
|
7
|
|
|
64
|
1331010436
|
Vũ Văn
Trịnh
|
0
|
5
|
|
65
|
1331010402
|
Lê Văn
Trọng
|
0
|
4
|
|
66
|
1331010422
|
Nguyễn Chiến
Trường
|
0
|
4
|
|
67
|
1331010441
|
Nguyễn Đức
Trường
|
0
|
5
|
|
68
|
1331010395
|
Phạm Ngọc
Tú
|
0
|
5
|
|
69
|
1331010380
|
Trần Như
Tuân
|
0
|
3
|
|
70
|
1331010374
|
Đinh Văn
Tuấn
|
0
|
4
|
|
71
|
0541010053
|
Trần Văn
Tuấn
|
0
|
0
|
|
72
|
1331010407
|
Ngô Văn
Tùng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
73
|
1331010364
|
Nguyễn Xuân
Tùng
|
**
|
0
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
74
|
1331010370
|
Phạm Văn
Vĩnh
|
0
|
5
|
|
75
|
1231010037
|
Ngô Minh
Vương
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|