61
|
1231010484
|
Hoàng Văn
Phúc
|
2
|
5
|
|
62
|
1231010149
|
Trần Văn
Phúc
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
63
|
1231010089
|
Nguyễn Đức
Quân
|
0
|
2
|
|
64
|
1231010154
|
Đỗ Anh
Quang
|
0
|
4
|
|
65
|
1231010153
|
Hoàng Ngọc
Quang
|
3
|
|
|
66
|
1231010131
|
Hứa Ngọc
Quang
|
0
|
3
|
|
67
|
1231010551
|
Lê Trọng
Quang
|
2
|
3
|
|
68
|
1231010112
|
Nguyễn Văn
Quyền
|
0
|
2
|
|
69
|
1331190134
|
Nguyễn Bá
Quỳnh
|
0
|
3
|
|
70
|
1231010092
|
Lê Văn
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
71
|
1231010111
|
Nguyễn Ngọc
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
72
|
1231010126
|
Nguyễn Thái
Sơn
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
73
|
1231010553
|
Nguyễn Văn
Sơn
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
74
|
1231010155
|
Trần Văn
Tám
|
1
|
1
|
|
75
|
1231010199
|
Nguyễn Văn
Tâm
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
76
|
1231010104
|
Đinh Văn
Tân
|
**
|
1
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
77
|
1231010140
|
Phạm Văn
Tập
|
**
|
1
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
78
|
1231010110
|
Trương Đình
Thăng
|
0
|
3
|
|
79
|
1231010096
|
Đỗ Văn
Thắng
|
0
|
2
|
|
80
|
1231010093
|
Mai Xuân
Thành
|
4
|
|
|
81
|
1231010168
|
Lại Văn
Thao
|
2
|
2
|
|
82
|
1231010159
|
Trần Đình
Thìn
|
5
|
|
|
83
|
1231010120
|
Nguyễn Văn
Thuỳ
|
7
|
|
|
84
|
1231010180
|
Nguyễn Mạnh
Tiến
|
**
|
1
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
85
|
1231010103
|
Nguyễn Văn
Toàn
|
0
|
4
|
|
86
|
1231010219
|
Nguyễn Khắc
Trọng
|
0
|
4
|
|
87
|
1231010216
|
Nguyễn Hữu
Trung
|
5
|
|
|
88
|
1231010138
|
Phạm Quang
Trung
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
89
|
1231010130
|
Đỗ Văn
Tuân
|
3
|
|
|
90
|
1231010173
|
Nguyễn Văn
Tuấn
|
4
|
|
|