26
|
1231060007
|
Nguyễn Văn
Luyện
|
6
|
|
|
27
|
1231050064
|
Nguyễn Văn
Minh
|
8
|
|
|
28
|
1231010071
|
Trần Đại
Nghĩa
|
5
|
|
|
29
|
1231010522
|
Trần Thạc
Nguyên
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1231071017
|
Lê Thị
Nguyệt
|
7
|
|
|
31
|
1231040336
|
Nguyễn Bá
Nhất
|
8
|
|
|
32
|
1231010280
|
Nguyễn Xuân
Phong
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
1331190198
|
Phạm Văn
Phòng
|
4
|
|
|
34
|
1231010153
|
Hoàng Ngọc
Quang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
1231050220
|
Nguyễn Thế
Quang
|
6
|
|
|
36
|
1231050091
|
Nguyễn Thị Như
Quỳnh
|
6
|
|
|
37
|
1231010416
|
Phạm Ngọc
Suốt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
1231010559
|
Đỗ Văn
Sỹ
|
**
|
0
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
1231090156
|
Hoàng Minh
Thái
|
7
|
|
|
40
|
1231030150
|
Nguyễn Văn
Thiên
|
6
|
|
|
41
|
1231010159
|
Trần Đình
Thìn
|
6
|
|
|
42
|
1231090162
|
Vương Doãn
Thọ
|
7
|
|
|
43
|
1331110076
|
Nguyễn Thị
Thuý
|
0
|
6
|
|
44
|
1231060296
|
Phạm Thị
Thúy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
45
|
1231090171
|
Lê Anh
Tiến
|
8
|
|
|
46
|
1331040483
|
Lương Phú
Toàn
|
6
|
|
|
47
|
1231071035
|
Lê Thị
Trang
|
8
|
|
|
48
|
1231090176
|
Phan Minh
Trung
|
7
|
|
|
49
|
1231010059
|
Lâm Văn
Tư
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
50
|
1231010401
|
Trần Thanh
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
51
|
1131010007
|
Nguyễn Hữu
Tuyến
|
8
|
|
|
52
|
1231010081
|
Nguyễn Văn
Tuyển
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
53
|
1331040804
|
Đào Xuân
Việt
|
6
|
|
|
54
|
1231010568
|
Nguyễn Việt
Vương
|
5
|
|
|
55
|
1231010419
|
Nguyễn Trọng
Yên
|
0
|
|
|