61
|
1431050045
|
Vương Thị
Phúc
|
5
|
|
|
62
|
1431050065
|
Nguyễn Quang
Phụng
|
2.5
|
6
|
|
63
|
1431050046
|
Vũ Đình
Quân
|
**
|
2.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
64
|
1431050044
|
Nguyễn Văn
Quang
|
7
|
|
|
65
|
1431050069
|
Nguyễn Hồng
Sơn
|
3
|
|
|
66
|
1431050001
|
Nguyễn Trường
Sơn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
67
|
1431050059
|
Nguyễn Văn
Sơn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
68
|
1431050029
|
Phùng Khắc
Sơn
|
3
|
1
|
|
69
|
1431050259
|
Đỗ Văn
Tân
|
5
|
|
|
70
|
1431050052
|
Hà Huy
Tân
|
5
|
|
|
71
|
1431050025
|
Hoàng Văn
Thái
|
3
|
|
|
72
|
1431050082
|
Đinh Văn
Thắng
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
73
|
1431050054
|
Trần Văn
Thắng
|
0
|
5.5
|
|
74
|
1431050017
|
Lê Ngọc
Thành
|
0
|
5
|
|
75
|
1431050009
|
Nguyễn Thị Phương
Thảo
|
7
|
|
|
76
|
0641050003
|
Phạm Hồng
Thi
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
77
|
1431050004
|
Nguyễn Lương
Thiện
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
78
|
1431050066
|
Đỗ Văn
Thơ
|
0
|
0.5
|
|
79
|
1431050263
|
Nguyễn Văn
Thông
|
0
|
3.5
|
|
80
|
1431050262
|
Nguyễn Thị
Thu
|
4
|
|
|
81
|
1431050075
|
Từ Thị
Thuỷ
|
0
|
4.5
|
|
82
|
1431050264
|
Nguyễn Văn
Toàn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
83
|
1431050079
|
Phạm Đào
Toàn
|
0
|
3.5
|
|
84
|
1431050055
|
Đặng Thị Thanh
Trang
|
2
|
|
|
85
|
1431050011
|
Hồ Thị Huyền
Trang
|
4
|
|
|
86
|
1431050261
|
Nguyễn Hữu
Trung
|
0
|
5
|
|
87
|
1431050081
|
Nguyễn Kim
Trưởng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
88
|
1431050049
|
Bùi Văn
Tú
|
3
|
|
|
89
|
1431050010
|
Đinh Văn
Tú
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
90
|
1431050021
|
Nguyễn Văn
Tú
|
0
|
2.5
|
|