| 59 | 1431030243 | Vũ Văn
                                                                    Phương | 1.5 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 60 | 1431030208 | Nguyễn Ngọc
                                                                    Quang | 4.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 61 | 1431030230 | Phạm Văn
                                                                    Quý | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 62 | 1431030205 | Nguyễn Thế
                                                                    Quỳnh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 63 | 1431030249 | Trần Văn
                                                                    Sang | 0 | 1.5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 64 | 1431030223 | Bùi Văn
                                                                    Sơn | 0.5 | 5.5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 65 | 1431030224 | Đỗ Anh
                                                                    Tại | 0 | 5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 66 | 1431030227 | Phạm Minh
                                                                    Thái | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 67 | 1431030196 | Lê Quyết
                                                                    Thắng | 0 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 68 | 1431030197 | Lê Văn
                                                                    Thắng | 1 | 2 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 69 | 1431030423 | Lý Duy
                                                                    Thắng | 0 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 70 | 1431030256 | Nguyễn Viết
                                                                    Thanh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 71 | 1431030425 | Lê Văn
                                                                    Thành | 2 | 2 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 72 | 1431030215 | Hoàng Đình
                                                                    Thao | 1.5 | 2 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 73 | 1431030202 | Nguyễn Văn
                                                                    Thao | 0 | 2 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 74 | 1431030209 | Đỗ Tá
                                                                    Thịnh | 1.5 | 1.5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 75 | 1431030225 | Hoàng Văn
                                                                    Thoả | 1 | 1 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 76 | 1431030186 | Nguyễn Đức
                                                                    Thuận | 2.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 77 | 1431030235 | Nguyễn Minh
                                                                    Thuận | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 78 | 1431030232 | Nguyễn Văn
                                                                    Thức | 2 | 2 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 79 | 1431030187 | Lương Hữu
                                                                    Toàn | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 80 | 1431030236 | Nguyễn Đức
                                                                    Toàn | 1 | 1.5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 81 | 1431030198 | Nguyễn Minh
                                                                    Tới | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 82 | 1431030426 | Trương Công
                                                                    Trình | 0 | 2 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 83 | 1431030241 | Nguyễn Viết
                                                                    Trọn | 2.5 | 4.5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 84 | 1431030203 | Đặng Bá
                                                                    Trọng | 4.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 85 | 1431030255 | Vũ Văn
                                                                    Tuệ | 0 | 0 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 86 | 1431030421 | Nguyễn Văn
                                                                    Tùng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 87 | 1431030216 | Lữ Trọng
                                                                    Tuyên | 5.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 88 | 1431030220 | Nguyễn Đức
                                                                    Việt | 5 |  |  |