31
|
1431050109
|
Nguyễn Văn
Hùng
|
0
|
2.5
|
|
32
|
1431050169
|
Nguyễn Văn
Huỳnh
|
1
|
4
|
|
33
|
1431050106
|
Lưu Xuân
Kha
|
0
|
4
|
|
34
|
1431050162
|
Lê Đình
Lâm
|
1.5
|
6.5
|
|
35
|
1431050130
|
Bùi Thế
Long
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
1431050092
|
Nguyễn Văn
Long
|
3.5
|
|
|
37
|
1431050160
|
Vũ Trường
Long
|
**
|
3.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
1431050269
|
Phạm Đình
Luân
|
0
|
5.5
|
|
39
|
1431050141
|
Nguyễn Thị
Mai
|
4.5
|
|
|
40
|
1431050163
|
Mai Xuân
Mạnh
|
0
|
3.5
|
|
41
|
1431050122
|
Phạm Đình
Năm
|
2
|
3.5
|
|
42
|
1431050165
|
Lương Văn
Nhật
|
1.5
|
0.5
|
|
43
|
1431050270
|
Vũ Ngọc
Phong
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
44
|
1431050131
|
Phạm Văn
Quân
|
0
|
2.5
|
|
45
|
1431050157
|
Đỗ Văn
Quang
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
46
|
1431050114
|
Nguyễn Văn
Quyết
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
47
|
1431050167
|
Đinh Công
Sơn
|
0
|
0
|
|
48
|
1431050095
|
Hoàng Mạnh
Sơn
|
3
|
|
|
49
|
1431050108
|
Đỗ Tú
Tài
|
0.5
|
1.5
|
|
50
|
1431050090
|
Nguyễn Văn
Tài
|
0
|
2
|
|
51
|
1431050272
|
Nguyễn Hữu
Tâm
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
52
|
1431050271
|
Nguyễn Phú
Thái
|
0
|
0
|
|
53
|
1431050161
|
Nguyễn Văn
Thái
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
1431050158
|
Dương Văn
Thanh
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
55
|
1431050096
|
Trần Duy
Thanh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
56
|
1431050094
|
Đặng Trung
Thành
|
0
|
2.5
|
|
57
|
1431050129
|
Nguyễn Phú
Thành
|
0
|
5
|
|
58
|
1431050146
|
Nguyễn Văn
Thành
|
0
|
3
|
|
59
|
1431050140
|
Ngô Thị Thạch
Thảo
|
0
|
3.5
|
|
60
|
1431050100
|
Phùng Văn
Thảo
|
0
|
1
|
|